GeForce GTX 1050 (di động) vs RTX 2080 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 2080 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
9.95

RTX 2080 Super vượt qua GTX 1050 (di động) với mức trọn vẹn là 339% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42765
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu31.22
Hiệu quả năng lượng10.5613.90
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP107BTU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6403072
Tần số nhân1354 MHz1650 MHz
Tần số Boost1493 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.72348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 (di động) 9.95
RTX 2080 Super 43.67
+339%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 (di động) 7693
RTX 2080 Super 40963
+432%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 (di động) 6068
RTX 2080 Super 27398
+352%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 (di động) 38042
RTX 2080 Super 140388
+269%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 (di động) 287287
RTX 2080 Super 515887
+79.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
−311%
300−350
+311%
Full HD46
−202%
139
+202%
1440p24
−288%
93
+288%
4K15
−367%
70
+367%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.03
1440pkhông có dữ liệu7.52
4Kkhông có dữ liệu9.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
−139%
122
+139%
Far Cry 5 39
−179%
109
+179%
Fortnite 132
−91.7%
253
+91.7%
Forza Horizon 4 55
−160%
143
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−276%
173
+276%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
−150%
110
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−74.8%
270−280
+74.8%
Dota 2 126
−9.5%
138
+9.5%
Far Cry 5 36
−192%
105
+192%
Fortnite 51
−263%
185
+263%
Forza Horizon 4 52
−173%
142
+173%
Grand Theft Auto V 42
−169%
113
+169%
Metro Exodus 19
−389%
93
+389%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−310%
168
+310%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−400%
195
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−254%
131
+254%
Dota 2 115
−12.2%
129
+12.2%
Far Cry 5 33
−221%
106
+221%
Forza Horizon 4 37
−259%
133
+259%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−448%
159
+448%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−395%
109
+395%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
−362%
180
+362%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−300%
300−350
+300%
Grand Theft Auto V 16−18
−513%
95−100
+513%
Metro Exodus 11
−473%
63
+473%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−315%
108
+315%
Far Cry 5 21
−376%
100
+376%
Forza Horizon 4 26
−350%
117
+350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
−408%
127
+408%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
−423%
115
+423%
Metro Exodus 7
−471%
40
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−508%
79
+508%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−423%
68
+423%
Dota 2 34
−241%
116
+241%
Far Cry 5 11
−455%
61
+455%
Forza Horizon 4 15
−440%
81
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−467%
68
+467%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
−540%
64
+540%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 301
+0%
301
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 283
+0%
283
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 89
+0%
89
+0%
Valorant 217
+0%
217
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 273
+0%
273
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 262
+0%
262
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 311% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 202% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 288% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 367% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 540%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 25 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.95 43.67
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 338.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 104.8% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2652 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.