GeForce RTX 2080 Ti vs RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Ti
2018
11 GB GDDR6,250 Watt
56.41
+50.3%

RTX 2080 Ti vượt qua RTX 4050 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất46125
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.75không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.5325.84
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102AD107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522560
Tần số nhân1350 MHz2505 MHz
Tần số Boost1545 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture420.2211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.45 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs8832
TMUs27280
Tensor Cores544120
Ray Tracing Cores6818

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ616.0 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2080 Ti 56.41
+50.3%
RTX 4050 37.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Ti 21679
+50.3%
RTX 4050 14427

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD165
+65%
100−110
−65%
1440p122
+52.5%
80−85
−52.5%
4K93
+55%
60−65
−55%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.05không có dữ liệu
1440p8.19không có dữ liệu
4K10.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+51.8%
85−90
−51.8%
Cyberpunk 2077 120−130
+58.8%
80−85
−58.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85
+54.5%
55−60
−54.5%
Counter-Strike 2 120−130
+51.8%
85−90
−51.8%
Cyberpunk 2077 57
+62.9%
35−40
−62.9%
Forza Horizon 4 300−310
+57.9%
190−200
−57.9%
Forza Horizon 5 140−150
+57.8%
90−95
−57.8%
Metro Exodus 110
+57.1%
70−75
−57.1%
Red Dead Redemption 2 106
+51.4%
70−75
−51.4%
Valorant 290
+52.6%
190−200
−52.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 235
+56.7%
150−160
−56.7%
Counter-Strike 2 120−130
+51.8%
85−90
−51.8%
Cyberpunk 2077 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Dota 2 138
+53.3%
90−95
−53.3%
Far Cry 5 92
+53.3%
60−65
−53.3%
Fortnite 224
+60%
140−150
−60%
Forza Horizon 4 300−310
+57.9%
190−200
−57.9%
Forza Horizon 5 140−150
+57.8%
90−95
−57.8%
Grand Theft Auto V 134
+57.6%
85−90
−57.6%
Metro Exodus 100
+53.8%
65−70
−53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
+55.6%
160−170
−55.6%
Red Dead Redemption 2 90
+63.6%
55−60
−63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+58.2%
110−120
−58.2%
Valorant 170
+54.5%
110−120
−54.5%
World of Tanks 270−280
+55%
180−190
−55%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+64.4%
45−50
−64.4%
Counter-Strike 2 120−130
+51.8%
85−90
−51.8%
Cyberpunk 2077 48
+60%
30−33
−60%
Dota 2 141
+56.7%
90−95
−56.7%
Far Cry 5 110−120
+53.3%
75−80
−53.3%
Forza Horizon 4 300−310
+57.9%
190−200
−57.9%
Forza Horizon 5 140−150
+57.8%
90−95
−57.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 183
+52.5%
120−130
−52.5%
Valorant 259
+52.4%
170−180
−52.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Dota 2 110−120
+57.1%
70−75
−57.1%
Grand Theft Auto V 110−120
+57.1%
70−75
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Red Dead Redemption 2 63
+57.5%
40−45
−57.5%
World of Tanks 350−400
+52.9%
240−250
−52.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+64.4%
45−50
−64.4%
Cyberpunk 2077 32
+52.4%
21−24
−52.4%
Far Cry 5 160−170
+60%
100−105
−60%
Forza Horizon 4 180−190
+52.5%
120−130
−52.5%
Forza Horizon 5 100−105
+53.8%
65−70
−53.8%
Metro Exodus 98
+50.8%
65−70
−50.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+52%
75−80
−52%
Valorant 204
+56.9%
130−140
−56.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Dota 2 142
+57.8%
90−95
−57.8%
Grand Theft Auto V 142
+57.8%
90−95
−57.8%
Metro Exodus 51
+70%
30−33
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+60.8%
130−140
−60.8%
Red Dead Redemption 2 42
+55.6%
27−30
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+57.8%
90−95
−57.8%
World of Tanks 270
+58.8%
170−180
−58.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 62
+55%
40−45
−55%
Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 16
+60%
10−11
−60%
Dota 2 139
+54.4%
90−95
−54.4%
Far Cry 5 105
+61.5%
65−70
−61.5%
Fortnite 96
+60%
60−65
−60%
Forza Horizon 4 100−110
+58.5%
65−70
−58.5%
Forza Horizon 5 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Valorant 113
+50.7%
75−80
−50.7%

Vậy RTX 2080 Ti và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 55% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.41 37.54
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 100 Watt

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 83.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 4050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4333 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2186 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 Ti hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.