GeForce RTX 4050 vs RTX 2080 Ti 12 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất125không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.84không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaAD107TU102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604608
Tần số nhân2505 MHz1350 MHz
Tần số Boost2640 MHz1635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million18,600 million
Quy trình công nghệ5 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture211.2470.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.52 TFLOPS15.07 TFLOPS
ROPs3296
TMUs80288
Tensor Cores120576
Ray Tracing Cores1872

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ216.0 GB/s768.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.97.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

RTX 4050 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Ti 12 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4050 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4050 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 12 GB
GeForce RTX 2080 Ti 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2186 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 144 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4050 hoặc GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.