GeForce RTX 2080 Super vs Radeon RX 7900M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Super
2019
8 GB GDDR6, 250 Watt
43.67

RX 7900M vượt qua RTX 2080 Super với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6639
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất31.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.9223.04
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 31
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30724608
Tần số nhân1650 MHz1825 MHz
Tần số Boost1815 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million57,700 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS38.52 TFLOPS
ROPs64192
TMUs192288
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4872

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ495.9 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super 43.67
RX 7900M 52.05
+19.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super 19528
RX 7900M 23273
+19.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Super 40963
RX 7900M 59943
+46.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 Super 27398
RX 7900M 50241
+83.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD139
−7.2%
149
+7.2%
1440p93
−16.1%
108
+16.1%
4K70
−7.1%
75
+7.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.03không có dữ liệu
1440p7.52không có dữ liệu
4K9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 140−150
−20%
170−180
+20%
Counter-Strike 2 250−260
−13.3%
290−300
+13.3%
Cyberpunk 2077 110−120
−22.1%
130−140
+22.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140−150
−20%
170−180
+20%
Battlefield 5 122
−32%
160−170
+32%
Counter-Strike 2 250−260
−13.3%
290−300
+13.3%
Cyberpunk 2077 110−120
−22.1%
130−140
+22.1%
Far Cry 5 109
−45.9%
150−160
+45.9%
Fortnite 253
+0.4%
250−260
−0.4%
Forza Horizon 4 143
−51%
210−220
+51%
Forza Horizon 5 140−150
−16.1%
160−170
+16.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
−2.3%
170−180
+2.3%
Valorant 301
−2%
300−350
+2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 140−150
−20%
170−180
+20%
Battlefield 5 110
−46.4%
160−170
+46.4%
Counter-Strike 2 250−260
−13.3%
290−300
+13.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
−22.1%
130−140
+22.1%
Dota 2 138
−15.9%
160−170
+15.9%
Far Cry 5 105
−51.4%
150−160
+51.4%
Fortnite 185
−36.2%
250−260
+36.2%
Forza Horizon 4 142
−52.1%
210−220
+52.1%
Forza Horizon 5 140−150
−16.1%
160−170
+16.1%
Grand Theft Auto V 113
−23%
139
+23%
Metro Exodus 93
−50.5%
140−150
+50.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 168
−5.4%
170−180
+5.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 195
−14.9%
220−230
+14.9%
Valorant 283
−8.5%
300−350
+8.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
−22.9%
160−170
+22.9%
Cyberpunk 2077 89
−51.7%
135
+51.7%
Dota 2 129
−16.3%
150−160
+16.3%
Far Cry 5 106
−20.8%
128
+20.8%
Forza Horizon 4 133
−62.4%
210−220
+62.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
−11.3%
170−180
+11.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
−54.1%
168
+54.1%
Valorant 217
−41.5%
300−350
+41.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180
−40%
250−260
+40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
−26.4%
160−170
+26.4%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−24.1%
400−450
+24.1%
Grand Theft Auto V 95−100
−8.2%
106
+8.2%
Metro Exodus 63
−42.9%
90−95
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 273
−28.6%
350−400
+28.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
−26.9%
130−140
+26.9%
Cyberpunk 2077 57
−63.2%
93
+63.2%
Far Cry 5 100
−23%
123
+23%
Forza Horizon 4 117
−53%
170−180
+53%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−27.4%
120−130
+27.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 127
−18.9%
150−160
+18.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
−25.6%
45−50
+25.6%
Counter-Strike 2 55−60
−25.9%
70−75
+25.9%
Grand Theft Auto V 115
−27%
146
+27%
Metro Exodus 40
−42.5%
55−60
+42.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−46.8%
116
+46.8%
Valorant 262
−19.8%
300−350
+19.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−41.2%
95−100
+41.2%
Counter-Strike 2 55−60
−25.9%
70−75
+25.9%
Cyberpunk 2077 31
−41.9%
44
+41.9%
Dota 2 116
−12.1%
130−140
+12.1%
Far Cry 5 61
−68.9%
103
+68.9%
Forza Horizon 4 81
−60.5%
130−140
+60.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 68
−41.2%
95−100
+41.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 64
−23.4%
75−80
+23.4%

Vậy RTX 2080 Super và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 0%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900M nhanh hơn 69%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RX 7900M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.67 52.05
Mức độ mới 23 Tháng 7 2019 19 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 180 Watt

RX 7900M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7900M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2648 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.