GeForce RTX 2080 Super vs Arc A530M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Super
2019
8 GB GDDR6, 250 Watt
43.67
+175%

RTX 2080 Super vượt qua Arc A530M với mức trọn vẹn là 175% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất66313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất31.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.9219.46
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU104DG2-256
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721536
Tần số nhân1650 MHz900 MHz
Tần số Boost1815 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million11,500 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs6448
TMUs19296
Tensor Cores384192
Ray Tracing Cores4812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ495.9 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super 43.67
+175%
Arc A530M 15.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super 19528
+175%
Arc A530M 7102

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD139
+178%
50−55
−178%
1440p93
+210%
30−35
−210%
4K70
+192%
24−27
−192%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.03không có dữ liệu
1440p7.52không có dữ liệu
4K9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 140−150
+222%
45−50
−222%
Counter-Strike 2 250−260
+159%
95−100
−159%
Cyberpunk 2077 110−120
+214%
35−40
−214%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140−150
+222%
45−50
−222%
Battlefield 5 122
+67.1%
70−75
−67.1%
Counter-Strike 2 250−260
+159%
95−100
−159%
Cyberpunk 2077 110−120
+214%
35−40
−214%
Far Cry 5 109
+84.7%
55−60
−84.7%
Fortnite 253
+169%
90−95
−169%
Forza Horizon 4 143
+101%
70−75
−101%
Forza Horizon 5 140−150
+160%
55−60
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
+166%
65−70
−166%
Valorant 301
+125%
130−140
−125%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 140−150
+222%
45−50
−222%
Battlefield 5 110
+50.7%
70−75
−50.7%
Counter-Strike 2 250−260
+159%
95−100
−159%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27.5%
210−220
−27.5%
Cyberpunk 2077 110−120
+214%
35−40
−214%
Dota 2 138
+176%
50−55
−176%
Far Cry 5 105
+78%
55−60
−78%
Fortnite 185
+96.8%
90−95
−96.8%
Forza Horizon 4 142
+100%
70−75
−100%
Forza Horizon 5 140−150
+160%
55−60
−160%
Grand Theft Auto V 113
+73.8%
65−70
−73.8%
Metro Exodus 93
+151%
35−40
−151%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 168
+158%
65−70
−158%
The Witcher 3: Wild Hunt 195
+306%
45−50
−306%
Valorant 283
+111%
130−140
−111%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+79.5%
70−75
−79.5%
Cyberpunk 2077 89
+147%
35−40
−147%
Dota 2 129
+187%
45−50
−187%
Far Cry 5 106
+79.7%
55−60
−79.7%
Forza Horizon 4 133
+87.3%
70−75
−87.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
+145%
65−70
−145%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+127%
45−50
−127%
Valorant 217
+61.9%
130−140
−61.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180
+91.5%
90−95
−91.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+269%
35−40
−269%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+160%
120−130
−160%
Grand Theft Auto V 95−100
+238%
27−30
−238%
Metro Exodus 63
+186%
21−24
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+7.4%
160−170
−7.4%
Valorant 273
+61.5%
160−170
−61.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+120%
45−50
−120%
Cyberpunk 2077 57
+256%
16−18
−256%
Far Cry 5 100
+156%
35−40
−156%
Forza Horizon 4 117
+172%
40−45
−172%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+239%
27−30
−239%

1440p
Epic Preset

Fortnite 127
+226%
35−40
−226%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+179%
14−16
−179%
Counter-Strike 2 55−60
+314%
14−16
−314%
Grand Theft Auto V 115
+271%
30−35
−271%
Metro Exodus 40
+186%
14−16
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+216%
24−27
−216%
Valorant 262
+170%
95−100
−170%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+162%
24−27
−162%
Counter-Strike 2 55−60
+314%
14−16
−314%
Cyberpunk 2077 31
+343%
7−8
−343%
Dota 2 116
+190%
40−45
−190%
Far Cry 5 61
+221%
18−20
−221%
Forza Horizon 4 81
+170%
30−33
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 68
+300%
16−18
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 64
+276%
16−18
−276%

Vậy RTX 2080 Super và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 210% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 192% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 343%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super đã vượt qua Arc A530M trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.67 15.88
Mức độ mới 23 Tháng 7 2019 1 Tháng 8 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 65 Watt

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 175%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A530M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2648 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 204 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.