GeForce RTX 2080 Super Mobile vs RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Super Mobile
2020
8 GB GDDR6, 150 Watt
37.88

RTX 5090 vượt qua RTX 2080 Super Mobile với mức trọn vẹn là 164% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.22
Hiệu quả năng lượng17.8612.30
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng307221760
Tần số nhân1365 MHz2017 MHz
Tần số Boost1560 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million92,200 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture299.51,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.585 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs64176
TMUs192680
Tensor Cores384680
Ray Tracing Cores48170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.4
CUDA7.510.1
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
−73.7%
238
+73.7%
1440p95
−113%
202
+113%
4K65
−142%
157
+142%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.40
1440pkhông có dữ liệu9.90
4Kkhông có dữ liệu12.73

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
−59.6%
300−350
+59.6%
Cyberpunk 2077 80−85
−198%
250−260
+198%
Hogwarts Legacy 80−85
−101%
160−170
+101%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 169
−16.6%
190−200
+16.6%
Counter-Strike 2 200−210
−59.6%
300−350
+59.6%
Cyberpunk 2077 80−85
−198%
250−260
+198%
Far Cry 5 110−120
−85.5%
210−220
+85.5%
Fortnite 178
−69.7%
300−350
+69.7%
Forza Horizon 4 140−150
−144%
300−350
+144%
Forza Horizon 5 110−120
−130%
260−270
+130%
Hogwarts Legacy 80−85
−101%
160−170
+101%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−21.4%
170−180
+21.4%
Valorant 210−220
−215%
650−700
+215%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 161
−22.4%
190−200
+22.4%
Counter-Strike 2 200−210
−59.6%
300−350
+59.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−198%
250−260
+198%
Dota 2 153
−161%
400−450
+161%
Far Cry 5 110−120
−85.5%
210−220
+85.5%
Fortnite 171
−76.6%
300−350
+76.6%
Forza Horizon 4 140−150
−144%
300−350
+144%
Forza Horizon 5 110−120
−130%
260−270
+130%
Grand Theft Auto V 136
−27.9%
170−180
+27.9%
Hogwarts Legacy 80−85
−101%
160−170
+101%
Metro Exodus 92
+33.3%
69
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−21.4%
170−180
+21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
−121%
400−450
+121%
Valorant 210−220
−215%
650−700
+215%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 147
−34%
190−200
+34%
Cyberpunk 2077 80−85
−198%
250−260
+198%
Dota 2 141
−148%
350−400
+148%
Far Cry 5 110−120
−85.5%
210−220
+85.5%
Forza Horizon 4 140−150
−144%
300−350
+144%
Hogwarts Legacy 80−85
−97.6%
166
+97.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−21.4%
170−180
+21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
−248%
358
+248%
Valorant 205
−232%
650−700
+232%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 136
−122%
300−350
+122%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
−239%
300−350
+239%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−105%
500−550
+105%
Grand Theft Auto V 90
−87.8%
160−170
+87.8%
Metro Exodus 55
−267%
202
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
−94.8%
450−500
+94.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 121
−62%
190−200
+62%
Cyberpunk 2077 40−45
−279%
150−160
+279%
Far Cry 5 85−90
−133%
200−210
+133%
Forza Horizon 4 100−110
−197%
300−350
+197%
Hogwarts Legacy 40−45
−272%
160
+272%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−374%
327
+374%

1440p
Epic Preset

Fortnite 104
−45.2%
150−160
+45.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−107%
87
+107%
Grand Theft Auto V 97
−92.8%
180−190
+92.8%
Hogwarts Legacy 24−27
−467%
136
+467%
Metro Exodus 35
−377%
167
+377%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−408%
386
+408%
Valorant 220−230
−49.1%
300−350
+49.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 72
−88.9%
130−140
+88.9%
Counter-Strike 2 40−45
−276%
150−160
+276%
Cyberpunk 2077 18−20
−326%
80−85
+326%
Dota 2 141
−148%
350−400
+148%
Far Cry 5 45−50
−254%
170−180
+254%
Forza Horizon 4 65−70
−349%
300−350
+349%
Hogwarts Legacy 24−27
−325%
102
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−100%
95−100
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 52
−51.9%
75−80
+51.9%

Vậy RTX 2080 Super Mobile và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 142% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 33%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 467%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 5090 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.88 100.00
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 575 Watt

RTX 2080 Super Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 283.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 164%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 133 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2439 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super Mobile hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.