GeForce RTX 2080 Super Mobile vs RTX 5070 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5070 Ti vượt qua RTX 2080 Super Mobile với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 119 | 10 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 51.14 |
Hiệu quả năng lượng | 18.04 | 18.06 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | GB203 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước) | 20 Tháng 2 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $749 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 8960 |
Tần số nhân | 1365 MHz | 2300 MHz |
Tần số Boost | 1560 MHz | 2452 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | 45,600 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 299.5 | 686.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 9.585 TFLOPS | 43.94 TFLOPS |
ROPs | 64 | 128 |
TMUs | 192 | 280 |
Tensor Cores | 384 | 280 |
Ray Tracing Cores | 48 | 70 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 304 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 896.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.140 | 1.4 |
CUDA | 7.5 | 10.1 |
DLSS | + | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 141
−98.6%
| 280−290
+98.6%
|
1440p | 100
−100%
| 200−210
+100%
|
4K | 69
−88.4%
| 130−140
+88.4%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 2.68 |
1440p | không có dữ liệu | 3.75 |
4K | không có dữ liệu | 5.76 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 100−110
+10800%
|
1−2
−10800%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+1071%
|
7−8
−1071%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+8300%
|
1−2
−8300%
|
Atomic Heart | 100−110
+10800%
|
1−2
−10800%
|
Battlefield 5 | 169
−77.5%
|
300−310
+77.5%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+1071%
|
7−8
−1071%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+8300%
|
1−2
−8300%
|
Far Cry 5 | 110−120
−98.3%
|
230−240
+98.3%
|
Fortnite | 178
−96.6%
|
350−400
+96.6%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
+14000%
|
1−2
−14000%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−94.4%
|
210−220
+94.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+2317%
|
6−7
−2317%
|
Valorant | 210−220
+804%
|
24−27
−804%
|
Atomic Heart | 100−110
+10800%
|
1−2
−10800%
|
Battlefield 5 | 161
−86.3%
|
300−310
+86.3%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+1071%
|
7−8
−1071%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+3363%
|
8−9
−3363%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+8300%
|
1−2
−8300%
|
Dota 2 | 153
−96.1%
|
300−310
+96.1%
|
Far Cry 5 | 110−120
−98.3%
|
230−240
+98.3%
|
Fortnite | 171
−75.4%
|
300−310
+75.4%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
+14000%
|
1−2
−14000%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−94.4%
|
210−220
+94.4%
|
Grand Theft Auto V | 136
−98.5%
|
270−280
+98.5%
|
Metro Exodus | 92
−95.7%
|
180−190
+95.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+2317%
|
6−7
−2317%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 198
+6500%
|
3−4
−6500%
|
Valorant | 210−220
+804%
|
24−27
−804%
|
Battlefield 5 | 147
−97.3%
|
290−300
+97.3%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+1071%
|
7−8
−1071%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
+8300%
|
1−2
−8300%
|
Dota 2 | 141
−98.6%
|
280−290
+98.6%
|
Far Cry 5 | 110−120
−98.3%
|
230−240
+98.3%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
+14000%
|
1−2
−14000%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−94.4%
|
210−220
+94.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+2317%
|
6−7
−2317%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 103
+3333%
|
3−4
−3333%
|
Valorant | 205
+754%
|
24−27
−754%
|
Fortnite | 136
−98.5%
|
270−280
+98.5%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
−99.2%
|
500−550
+99.2%
|
Grand Theft Auto V | 90
−100%
|
180−190
+100%
|
Metro Exodus | 55
−100%
|
110−120
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−100%
|
350−400
+100%
|
Valorant | 250−260
−100%
|
500−550
+100%
|
Battlefield 5 | 121
−98.3%
|
240−250
+98.3%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−89.7%
|
55−60
+89.7%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−90.5%
|
80−85
+90.5%
|
Far Cry 5 | 85−90
−93.2%
|
170−180
+93.2%
|
Forza Horizon 4 | 100−110 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 65−70
−100%
|
130−140
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+6700%
|
1−2
−6700%
|
Fortnite | 104
−92.3%
|
200−210
+92.3%
|
Atomic Heart | 27−30
−89.7%
|
55−60
+89.7%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−94.4%
|
35−40
+94.4%
|
Grand Theft Auto V | 97
+547%
|
14−16
−547%
|
Metro Exodus | 35
−100%
|
70−75
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 76
−97.4%
|
150−160
+97.4%
|
Valorant | 220−230
+22100%
|
1−2
−22100%
|
Battlefield 5 | 72
−94.4%
|
140−150
+94.4%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−94.4%
|
35−40
+94.4%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
−84.2%
|
35−40
+84.2%
|
Dota 2 | 141
−98.6%
|
280−290
+98.6%
|
Far Cry 5 | 45−50
+4600%
|
1−2
−4600%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
−91.2%
|
130−140
+91.2%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−92.3%
|
75−80
+92.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+4700%
|
1−2
−4700%
|
Fortnite | 52
+2500%
|
2−3
−2500%
|
Vậy RTX 2080 Super Mobile và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5070 Ti nhanh hơn 99% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5070 Ti nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
- RTX 5070 Ti nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 22100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2080 Super Mobile đã vượt qua RTX 5070 Ti trong tất cả 29 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 38.98 | 78.07 |
Mức độ mới | 2 Tháng 4 2020 | 20 Tháng 2 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 300 Watt |
RTX 2080 Super Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 100.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.