GeForce RTX 2070 (di động) vs Radeon RX 9070 XT
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 149 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 20.75 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | RDNA 4.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | TU106B | Navi 48 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) | Tháng 3 2025 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 4096 |
Tần số nhân | 1305 MHz | 2400 MHz |
Tần số Boost | 1485 MHz | 2970 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 10,800 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 260 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 213.8 | 760.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.843 TFLOPS | 24.33 TFLOPS |
ROPs | 64 | 96 |
TMUs | 144 | 256 |
Tensor Cores | 288 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 36 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2438 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 624.1 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 260 Watt |
RTX 2070 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2070 (di động) và Radeon RX 9070 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 (di động) và Radeon RX 9070 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.