GeForce RTX 2070 (di động) vs Radeon RX 9060 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 (di động) và Radeon RX 9060 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 115 Watt
32.30

RX 9060 XT vượt qua RTX 2070 (di động) với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9060 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18473
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.8424.38
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU106BNavi 44
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)18 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9060 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9060 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1305 MHz2220 MHz
Tần số Boost1485 MHz3230 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million53,900 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture213.8413.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.843 TFLOPS26.46 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144128
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9060 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9060 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s322.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9060 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9060 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 9060 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 (di động) và Radeon RX 9060 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
−50%
180−190
+50%
1440p76
−44.7%
110−120
+44.7%
4K48
−45.8%
70−75
+45.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
−52.2%
280−290
+52.2%
Cyberpunk 2077 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Dead Island 2 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120
−50%
180−190
+50%
Counter-Strike 2 180−190
−52.2%
280−290
+52.2%
Cyberpunk 2077 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Dead Island 2 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%
Far Cry 5 122
−47.5%
180−190
+47.5%
Fortnite 188
−48.9%
280−290
+48.9%
Forza Horizon 4 113
−50.4%
170−180
+50.4%
Forza Horizon 5 100−110
−48.5%
150−160
+48.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 196
−48%
290−300
+48%
Valorant 234
−49.6%
350−400
+49.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 134
−49.3%
200−210
+49.3%
Counter-Strike 2 180−190
−52.2%
280−290
+52.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−44.4%
400−450
+44.4%
Cyberpunk 2077 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Dead Island 2 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%
Dota 2 124
−45.2%
180−190
+45.2%
Far Cry 5 113
−50.4%
170−180
+50.4%
Fortnite 149
−47.7%
220−230
+47.7%
Forza Horizon 4 112
−51.8%
170−180
+51.8%
Forza Horizon 5 100−110
−48.5%
150−160
+48.5%
Grand Theft Auto V 115
−47.8%
170−180
+47.8%
Metro Exodus 69
−44.9%
100−105
+44.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
−50.3%
260−270
+50.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
−47.9%
210−220
+47.9%
Valorant 230
−52.2%
350−400
+52.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 121
−48.8%
180−190
+48.8%
Cyberpunk 2077 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Dead Island 2 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%
Dota 2 117
−45.3%
170−180
+45.3%
Far Cry 5 106
−50.9%
160−170
+50.9%
Forza Horizon 4 94
−48.9%
140−150
+48.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130
−46.2%
190−200
+46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−48.6%
110−120
+48.6%
Valorant 154
−49.4%
230−240
+49.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 141
−48.9%
210−220
+48.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
−41%
110−120
+41%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−33.3%
300−310
+33.3%
Grand Theft Auto V 60−65
−50.8%
95−100
+50.8%
Metro Exodus 42
−42.9%
60−65
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−48.6%
260−270
+48.6%
Valorant 229
−31%
300−310
+31%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 92
−52.2%
140−150
+52.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Dead Island 2 65−70
−46.2%
95−100
+46.2%
Far Cry 5 76
−44.7%
110−120
+44.7%
Forza Horizon 4 85−90
−47.7%
130−140
+47.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−46.6%
85−90
+46.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 94
−48.9%
140−150
+48.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Dead Island 2 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
Grand Theft Auto V 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%
Metro Exodus 26
−34.6%
35−40
+34.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−50%
75−80
+50%
Valorant 202
−48.5%
300−310
+48.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−44.2%
75−80
+44.2%
Counter-Strike 2 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−50%
24−27
+50%
Dead Island 2 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
Dota 2 95−100
−42.9%
140−150
+42.9%
Far Cry 5 40
−50%
60−65
+50%
Forza Horizon 4 55−60
−52.5%
90−95
+52.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−52.2%
70−75
+52.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 46
−52.2%
70−75
+52.2%

Vậy RTX 2070 (di động) và RX 9060 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 XT nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 XT nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.30 49.29
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 18 Tháng 5 2025
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 150 Watt

RTX 2070 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9060 XT: hiệu năng cao hơn 52.6%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2070 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9060 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
AMD Radeon RX 9060 XT
Radeon RX 9060 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 511 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 237 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 (di động) hoặc Radeon RX 9060 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.