GeForce GTX 1660 Ti vs T1000 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và T1000 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
28.89
+68.8%

GTX 1660 Ti vượt qua T1000 8 GB với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và T1000 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất170294
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.0827.13
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và T1000 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và T1000 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536896
Tần số nhân1500 MHz1065 MHz
Tần số Boost1770 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture169.978.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs4832
TMUs9656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và T1000 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và T1000 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và T1000 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và T1000 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và T1000 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 28.89
+68.8%
T1000 8 GB 17.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12909
+68.7%
T1000 8 GB 7650

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và T1000 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD104
+73.3%
60−65
−73.3%
1440p59
+96.7%
30−35
−96.7%
4K39
+85.7%
21−24
−85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.68không có dữ liệu
1440p4.73không có dữ liệu
4K7.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+80%
50−55
−80%
Counter-Strike 2 180−190
+80%
100−105
−80%
Cyberpunk 2077 78
+73.3%
45−50
−73.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+80%
50−55
−80%
Battlefield 5 129
+72%
75−80
−72%
Counter-Strike 2 180−190
+80%
100−105
−80%
Cyberpunk 2077 71
+77.5%
40−45
−77.5%
Far Cry 5 109
+81.7%
60−65
−81.7%
Fortnite 247
+76.4%
140−150
−76.4%
Forza Horizon 4 131
+74.7%
75−80
−74.7%
Forza Horizon 5 107
+78.3%
60−65
−78.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+81.8%
110−120
−81.8%
Valorant 190−200
+77.3%
110−120
−77.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+80%
50−55
−80%
Battlefield 5 112
+72.3%
65−70
−72.3%
Counter-Strike 2 180−190
+80%
100−105
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+71.9%
160−170
−71.9%
Cyberpunk 2077 57
+90%
30−33
−90%
Dota 2 181
+81%
100−105
−81%
Far Cry 5 99
+80%
55−60
−80%
Fortnite 143
+78.8%
80−85
−78.8%
Forza Horizon 4 122
+74.3%
70−75
−74.3%
Forza Horizon 5 94
+70.9%
55−60
−70.9%
Grand Theft Auto V 119
+70%
70−75
−70%
Metro Exodus 55
+83.3%
30−33
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+76.5%
85−90
−76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+78.5%
65−70
−78.5%
Valorant 190−200
+77.3%
110−120
−77.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+70%
60−65
−70%
Cyberpunk 2077 46
+70.4%
27−30
−70.4%
Dota 2 168
+76.8%
95−100
−76.8%
Far Cry 5 94
+70.9%
55−60
−70.9%
Forza Horizon 4 97
+76.4%
55−60
−76.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+72%
75−80
−72%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+77.1%
35−40
−77.1%
Valorant 118
+81.5%
65−70
−81.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 117
+80%
65−70
−80%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+80%
120−130
−80%
Grand Theft Auto V 62
+77.1%
35−40
−77.1%
Metro Exodus 33
+83.3%
18−20
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 230−240
+78.5%
130−140
−78.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+68.9%
45−50
−68.9%
Cyberpunk 2077 27
+68.8%
16−18
−68.8%
Far Cry 5 67
+91.4%
35−40
−91.4%
Forza Horizon 4 77
+71.1%
45−50
−71.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+86.7%
30−33
−86.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75
+87.5%
40−45
−87.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Counter-Strike 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Grand Theft Auto V 56
+86.7%
30−33
−86.7%
Metro Exodus 21
+75%
12−14
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+79.2%
24−27
−79.2%
Valorant 180−190
+70.9%
110−120
−70.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 43
+79.2%
24−27
−79.2%
Counter-Strike 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Cyberpunk 2077 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 94
+70.9%
55−60
−70.9%
Far Cry 5 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 4 51
+70%
30−33
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+85.7%
21−24
−85.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+78.6%
14−16
−78.6%

Vậy GTX 1660 Ti và T1000 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.89 17.12
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 50 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 8 GB: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti vì nó vượt trội hơn T1000 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T1000 8 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8357 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 34 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc T1000 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.