GeForce RTX 2070 (di động) vs RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce RTX 3050 A Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 115 Watt
29.74
+13.3%

RTX 2070 (di động) vượt qua RTX 3050 A Mobile với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất155194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.5946.46
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106BGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041792
Tần số nhân1305 MHz1065 MHz
Tần số Boost1485 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture213.875.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.843 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14456
Tensor Cores28856
Ray Tracing Cores3614

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+21%
100−110
−21%
1440p78
+20%
65−70
−20%
4K50
+25%
40−45
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+17.5%
80−85
−17.5%
Counter-Strike 2 180−190
+15.6%
160−170
−15.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+21.7%
60−65
−21.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+17.5%
80−85
−17.5%
Battlefield 5 120
+20%
100−105
−20%
Counter-Strike 2 180−190
+15.6%
160−170
−15.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+21.7%
60−65
−21.7%
Far Cry 5 122
+22%
100−105
−22%
Fortnite 188
+17.5%
160−170
−17.5%
Forza Horizon 4 113
+18.9%
95−100
−18.9%
Forza Horizon 5 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 196
+15.3%
170−180
−15.3%
Valorant 234
+17%
200−210
−17%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+17.5%
80−85
−17.5%
Battlefield 5 134
+21.8%
110−120
−21.8%
Counter-Strike 2 180−190
+15.6%
160−170
−15.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+15%
240−250
−15%
Cyberpunk 2077 70−75
+21.7%
60−65
−21.7%
Dota 2 124
+24%
100−105
−24%
Far Cry 5 113
+18.9%
95−100
−18.9%
Fortnite 149
+14.6%
130−140
−14.6%
Forza Horizon 4 112
+17.9%
95−100
−17.9%
Forza Horizon 5 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
Grand Theft Auto V 115
+15%
100−105
−15%
Metro Exodus 69
+15%
60−65
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
+15.3%
150−160
−15.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+18.3%
120−130
−18.3%
Valorant 230
+15%
200−210
−15%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 121
+21%
100−105
−21%
Cyberpunk 2077 70−75
+21.7%
60−65
−21.7%
Dota 2 117
+17%
100−105
−17%
Far Cry 5 106
+17.8%
90−95
−17.8%
Forza Horizon 4 94
+17.5%
80−85
−17.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130
+18.2%
110−120
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+13.8%
65−70
−13.8%
Valorant 154
+18.5%
130−140
−18.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 141
+17.5%
120−130
−17.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+20%
65−70
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+16.8%
190−200
−16.8%
Grand Theft Auto V 60−65
+14.5%
55−60
−14.5%
Metro Exodus 42
+20%
35−40
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 229
+14.5%
200−210
−14.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 92
+15%
80−85
−15%
Cyberpunk 2077 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Far Cry 5 76
+16.9%
65−70
−16.9%
Forza Horizon 4 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+16%
50−55
−16%

1440p
Epic Preset

Fortnite 94
+17.5%
80−85
−17.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Counter-Strike 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Grand Theft Auto V 65−70
+20%
55−60
−20%
Metro Exodus 26
+23.8%
21−24
−23.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+25%
40−45
−25%
Valorant 202
+18.8%
170−180
−18.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+15.6%
45−50
−15.6%
Counter-Strike 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 95−100
+15.3%
85−90
−15.3%
Far Cry 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 55−60
+16%
50−55
−16%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+15%
40−45
−15%

4K
Epic Preset

Fortnite 46
+15%
40−45
−15%

Vậy RTX 2070 (di động) và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.74 26.26
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 45 Watt

RTX 2070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 A Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 499 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 (di động) hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.