GeForce GTX 1050 (di động) vs 6600 GT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce 6600 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
9.94
+3006%

GTX 1050 (di động) vượt qua 6600 GT với mức trọn vẹn là 3006% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 6600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4271289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.55không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP107BNV43 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$64.95

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 6600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 6600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhân1354 MHz500 MHz
Tần số Boost1493 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million146 million
Quy trình công nghệ14 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.724.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 6600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 6600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 6600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 6600 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 6600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce 6600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
+3550%
2−3
−3550%
Full HD46
+4500%
1−2
−4500%
1440p240−1
4K15-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu64.95

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+5000%
1−2
−5000%
Far Cry 5 39
+3800%
1−2
−3800%
Fortnite 132
+3200%
4−5
−3200%
Forza Horizon 4 55
+5400%
1−2
−5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+4500%
1−2
−4500%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+4300%
1−2
−4300%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+3080%
5−6
−3080%
Dota 2 126
+3050%
4−5
−3050%
Far Cry 5 36
+3500%
1−2
−3500%
Fortnite 51
+5000%
1−2
−5000%
Forza Horizon 4 52
+5100%
1−2
−5100%
Grand Theft Auto V 42
+4100%
1−2
−4100%
Metro Exodus 19 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+4000%
1−2
−4000%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+3800%
1−2
−3800%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+3600%
1−2
−3600%
Dota 2 115
+3733%
3−4
−3733%
Far Cry 5 33
+3200%
1−2
−3200%
Forza Horizon 4 37
+3600%
1−2
−3600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 22 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+3800%
1−2
−3800%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+4000%
2−3
−4000%
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 11 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26 0−1
Far Cry 5 21 0−1
Forza Horizon 4 26 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 25 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Metro Exodus 7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13 0−1
Dota 2 34
+3300%
1−2
−3300%
Far Cry 5 11 0−1
Forza Horizon 4 15 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 10 0−1

Vậy GTX 1050 (di động) và 6600 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 3550% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 4500% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.94 0.32
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 12 Tháng 8 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 110 nm

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3006.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3025% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 6600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6600 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA GeForce 6600 GT
GeForce 6600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc GeForce 6600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.