GeForce RTX 2070 (di động) vs GTX 460

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce GTX 460, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 115 Watt
30.86
+486%

RTX 2070 (di động) vượt qua GTX 460 với mức trọn vẹn là 486% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất182633
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.08
Hiệu quả năng lượng20.902.57
Kiến trúcTuring (2018−2022)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTU106BGF104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)12 Tháng 7 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304336
Tần số nhân1305 MHz675 MHz
Tần số Boost1485 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million1,950 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture213.837.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.843 TFLOPS0.9072 TFLOPS
ROPs6424
TMUs14456
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce GTX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 (di động) 30.86
+486%
GTX 460 5.27

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 (di động) 20392
+693%
GTX 460 2570

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce GTX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+567%
18−21
−567%
1440p76
+533%
12−14
−533%
4K48
+500%
8−9
−500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.06
1440pkhông có dữ liệu16.58
4Kkhông có dữ liệu24.88

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+510%
30−33
−510%
Cyberpunk 2077 70−75
+508%
12−14
−508%
Sons of the Forest 65−70
+590%
10−11
−590%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120
+567%
18−20
−567%
Counter-Strike 2 180−190
+510%
30−33
−510%
Cyberpunk 2077 70−75
+508%
12−14
−508%
Far Cry 5 122
+578%
18−20
−578%
Fortnite 188
+527%
30−33
−527%
Forza Horizon 4 113
+528%
18−20
−528%
Forza Horizon 5 100−110
+531%
16−18
−531%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 196
+553%
30−33
−553%
Sons of the Forest 65−70
+590%
10−11
−590%
Valorant 234
+569%
35−40
−569%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 134
+538%
21−24
−538%
Counter-Strike 2 180−190
+510%
30−33
−510%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+509%
45−50
−509%
Cyberpunk 2077 70−75
+508%
12−14
−508%
Dota 2 124
+490%
21−24
−490%
Far Cry 5 113
+528%
18−20
−528%
Fortnite 149
+521%
24−27
−521%
Forza Horizon 4 112
+522%
18−20
−522%
Forza Horizon 5 100−110
+531%
16−18
−531%
Grand Theft Auto V 115
+539%
18−20
−539%
Metro Exodus 69
+590%
10−11
−590%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
+541%
27−30
−541%
Sons of the Forest 65−70
+590%
10−11
−590%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+492%
24−27
−492%
Valorant 230
+557%
35−40
−557%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 121
+572%
18−20
−572%
Cyberpunk 2077 70−75
+508%
12−14
−508%
Dota 2 117
+550%
18−20
−550%
Far Cry 5 106
+489%
18−20
−489%
Forza Horizon 4 94
+488%
16−18
−488%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130
+519%
21−24
−519%
Sons of the Forest 65−70
+590%
10−11
−590%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+517%
12−14
−517%
Valorant 154
+542%
24−27
−542%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 141
+488%
24−27
−488%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+542%
12−14
−542%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+540%
35−40
−540%
Grand Theft Auto V 60−65
+530%
10−11
−530%
Metro Exodus 42
+500%
7−8
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+548%
27−30
−548%
Valorant 229
+554%
35−40
−554%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 92
+557%
14−16
−557%
Cyberpunk 2077 35−40
+600%
5−6
−600%
Far Cry 5 76
+533%
12−14
−533%
Forza Horizon 4 85−90
+529%
14−16
−529%
Sons of the Forest 45−50
+500%
8−9
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+533%
9−10
−533%

1440p
Epic Preset

Fortnite 94
+488%
16−18
−488%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+600%
5−6
−600%
Grand Theft Auto V 65−70
+550%
10−11
−550%
Metro Exodus 26
+550%
4−5
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+525%
8−9
−525%
Valorant 202
+573%
30−33
−573%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+550%
8−9
−550%
Counter-Strike 2 35−40
+600%
5−6
−600%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 95−100
+513%
16−18
−513%
Far Cry 5 40
+567%
6−7
−567%
Forza Horizon 4 55−60
+490%
10−11
−490%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+557%
7−8
−557%
Sons of the Forest 27−30
+600%
4−5
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 46
+557%
7−8
−557%

Vậy RTX 2070 (di động) và GTX 460 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.86 5.27
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 12 Tháng 7 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 160 Watt

RTX 2070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 485.6%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 39.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 514 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1067 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 (di động) hoặc GeForce GTX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.