GeForce RTX 2060 vs Quadro RTX A6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060
2019
6 GB GDDR6,160 Watt
36.78

RTX A6000 vượt qua RTX 2060 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13139
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.9711.12
Hiệu quả năng lượng15.8213.46
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $4,649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 259% so với RTX A6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192010752
Tần số nhân1365 MHz1410 MHz
Tần số Boost1680 MHz1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture201.6604.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.451 TFLOPS38.71 TFLOPS
ROPs48112
TMUs120336
Tensor Cores240336
Ray Tracing Cores3084

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2060 36.78
RTX A6000 58.64
+59.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 14135
RTX A6000 22535
+59.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 27163
RTX A6000 50957
+87.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 60454
RTX A6000 89510
+48.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2060 19338
RTX A6000 27511
+42.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2060 107083
RTX A6000 113167
+5.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2060 424149
RTX A6000 494750
+16.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
−44.6%
175
+44.6%
1440p77
−67.5%
129
+67.5%
4K50
−128%
114
+128%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.88
+821%
26.57
−821%
1440p4.53
+695%
36.04
−695%
4K6.98
+484%
40.78
−484%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 821% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 695% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 484% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−80%
130−140
+80%
Cyberpunk 2077 75−80
−69.2%
130−140
+69.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 75−80
−80%
130−140
+80%
Cyberpunk 2077 75−80
−69.2%
130−140
+69.2%
Forza Horizon 4 170−180
−70.5%
300
+70.5%
Forza Horizon 5 95−100
−55.8%
140−150
+55.8%
Metro Exodus 101
+53%
66
−53%
Red Dead Redemption 2 109
+1.9%
100−110
−1.9%
Valorant 185
−41.6%
260−270
+41.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 147
+25.6%
110−120
−25.6%
Counter-Strike 2 75−80
−80%
130−140
+80%
Cyberpunk 2077 75−80
−69.2%
130−140
+69.2%
Dota 2 83
−59%
132
+59%
Far Cry 5 90−95
+20.5%
78
−20.5%
Fortnite 155
−49%
230−240
+49%
Forza Horizon 4 170−180
−66.5%
293
+66.5%
Forza Horizon 5 95−100
−55.8%
140−150
+55.8%
Grand Theft Auto V 124
−3.2%
128
+3.2%
Metro Exodus 75
−4%
78
+4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 235
+9.3%
210−220
−9.3%
Red Dead Redemption 2 56
−91.1%
100−110
+91.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−34.9%
170−180
+34.9%
Valorant 104
−152%
260−270
+152%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−46.3%
110−120
+46.3%
Counter-Strike 2 75−80
−80%
130−140
+80%
Cyberpunk 2077 75−80
−69.2%
130−140
+69.2%
Dota 2 110−120
−12%
131
+12%
Far Cry 5 90−95
−24.5%
110−120
+24.5%
Forza Horizon 4 170−180
−63.6%
288
+63.6%
Forza Horizon 5 95−100
−55.8%
140−150
+55.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 117
−83.8%
210−220
+83.8%
Valorant 162
−61.7%
260−270
+61.7%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
−43.3%
96
+43.3%
Grand Theft Auto V 65−70
−43.3%
96
+43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35
−94.3%
65−70
+94.3%
World of Tanks 230−240
−65%
350−400
+65%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−26.1%
85−90
+26.1%
Counter-Strike 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 35−40
−100%
70−75
+100%
Far Cry 5 110−120
−35.6%
160−170
+35.6%
Forza Horizon 4 100−110
−135%
247
+135%
Forza Horizon 5 60−65
−72.1%
100−110
+72.1%
Metro Exodus 76
+20.6%
63
−20.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−95.2%
120−130
+95.2%
Valorant 102
−123%
220−230
+123%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%
Dota 2 67
−131%
155
+131%
Grand Theft Auto V 67
−131%
155
+131%
Metro Exodus 26
−169%
70
+169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
−80.9%
200−210
+80.9%
Red Dead Redemption 2 24
−83.3%
40−45
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
−131%
155
+131%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
−80.5%
70−75
+80.5%
Counter-Strike 2 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−127%
30−35
+127%
Dota 2 70−75
−80.3%
128
+80.3%
Far Cry 5 50−55
−98.1%
100−110
+98.1%
Fortnite 50−55
−88.2%
95−100
+88.2%
Forza Horizon 4 60−65
−148%
149
+148%
Forza Horizon 5 30−35
−88.2%
60−65
+88.2%
Valorant 46
−178%
120−130
+178%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RTX 2060 và RTX A6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A6000 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A6000 nhanh hơn 128% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2060 nhanh hơn 53%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A6000 nhanh hơn 178%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)
  • RTX A6000 tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.78 58.64
Mức độ mới 7 Tháng 1 2019 5 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 300 Watt

RTX 2060 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A6000: hiệu năng cao hơn 59.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX A6000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 và Quadro RTX A6000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 10722 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 479 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 hoặc Quadro RTX A6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.