GeForce RTX 2060 (di động) vs GTX 1660

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce GTX 1660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 115 Watt
26.16
+0.3%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất195196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10050
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.57
Hiệu quả năng lượng18.1017.29
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201408
Tần số nhân960 MHz1530 MHz
Tần số Boost1200 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture144.0157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.608 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs4848
TMUs12088
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce GTX 1660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 (di động) 26.16
+0.3%
GTX 1660 26.07

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 (di động) 21262
+0.9%
GTX 1660 21064

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 (di động) 57644
GTX 1660 71229
+23.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2060 (di động) 16331
+15.3%
GTX 1660 14164

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2060 (di động) 99179
+21.3%
GTX 1660 81755

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2060 (di động) 411721
GTX 1660 570753
+38.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD105
+25%
84
−25%
1440p68
+30.8%
52
−30.8%
4K42
+50%
28
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.61
1440pkhông có dữ liệu4.21
4Kkhông có dữ liệu7.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 80−85
−37%
111
+37%
Counter-Strike 2 160−170
−65.2%
271
+65.2%
Cyberpunk 2077 60−65
−12.7%
71
+12.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 80−85
−2.5%
83
+2.5%
Battlefield 5 104
−2.9%
100−110
+2.9%
Counter-Strike 2 160−170
−36%
223
+36%
Cyberpunk 2077 60−65
+8.6%
58
−8.6%
Far Cry 5 96
−4.2%
100
+4.2%
Fortnite 162
+21.8%
130−140
−21.8%
Forza Horizon 4 108
−22.2%
132
+22.2%
Forza Horizon 5 90−95
−11.1%
100
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 171
+52.7%
110−120
−52.7%
Valorant 223
−37.2%
306
+37.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 80−85
+65.3%
49
−65.3%
Battlefield 5 104
−2.9%
100−110
+2.9%
Counter-Strike 2 160−170
+53.3%
107
−53.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+34%
47
−34%
Dota 2 118
−85.6%
219
+85.6%
Far Cry 5 91
−1.1%
92
+1.1%
Fortnite 144
+8.3%
130−140
−8.3%
Forza Horizon 4 107
−15%
123
+15%
Forza Horizon 5 90−95
+2.3%
88
−2.3%
Grand Theft Auto V 90
−27.8%
115
+27.8%
Metro Exodus 56
−1.8%
57
+1.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+31.3%
110−120
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+8.8%
102
−8.8%
Valorant 196
−46.4%
287
+46.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 98
−9.2%
100−110
+9.2%
Cyberpunk 2077 60−65
+57.5%
40
−57.5%
Dota 2 112
−75.9%
197
+75.9%
Far Cry 5 84
−2.4%
86
+2.4%
Forza Horizon 4 88
−11.4%
98
+11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+5.3%
57
−5.3%
Valorant 123
+7%
115
−7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 113
−17.7%
130−140
+17.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+6.5%
62
−6.5%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+3.8%
52
−3.8%
Metro Exodus 35
+6.1%
33
−6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+35.7%
129
−35.7%
Valorant 212
−6.6%
226
+6.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−2.7%
75−80
+2.7%
Cyberpunk 2077 30−33
+25%
24
−25%
Far Cry 5 63
+6.8%
59
−6.8%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
+5.7%
70−75
−5.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+87.5%
16
−87.5%
Grand Theft Auto V 55−60
+12.2%
49
−12.2%
Metro Exodus 24−27
+25%
20
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+11.4%
35
−11.4%
Valorant 171
+36.8%
125
−36.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−4.8%
40−45
+4.8%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10
−30%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 33
+10%
30
−10%
Forza Horizon 4 50−55
+2%
50
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+18.8%
30−35
−18.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 34
+3%
30−35
−3%

Vậy RTX 2060 (di động) và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2060 (di động) nhanh hơn 88%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 nhanh hơn 86%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (48%)
  • GTX 1660 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.16 26.07
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 14 Tháng 3 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 120 Watt

RTX 2060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660: mới hơn 1 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce GTX 1660 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1797 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5672 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 (di động) hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.