GeForce RTX 2050 Mobile vs UHD Graphics 730 (Rocket Lake)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 45 Watt
18.08
+33.1%

RTX 2050 Mobile vượt qua UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304377
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.7164.70
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGA107Rocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048không có dữ liệu
Tần số nhân1185 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1477 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture94.53không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Tensor Cores256không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2050 Mobile 18.08
+33.1%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 13.58

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2050 Mobile 12495
+8.8%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 11485

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2050 Mobile 46821
+2548%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1768

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2050 Mobile 8965
+456%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2050 Mobile 58257
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 83293
+43%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+258%
12
−258%
1440p34
+41.7%
24−27
−41.7%
4K25
+38.9%
18−20
−38.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 36
+44%
24−27
−44%
Cyberpunk 2077 49
+75%
27−30
−75%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+30.4%
45−50
−30.4%
Counter-Strike 2 30
+20%
24−27
−20%
Cyberpunk 2077 21
−33.3%
27−30
+33.3%
Forza Horizon 4 76
+443%
14
−443%
Forza Horizon 5 49
+32.4%
35−40
−32.4%
Metro Exodus 50−55
+410%
10
−410%
Red Dead Redemption 2 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Valorant 87
+52.6%
55−60
−52.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+30.4%
45−50
−30.4%
Counter-Strike 2 27
+8%
24−27
−8%
Cyberpunk 2077 15
−86.7%
27−30
+86.7%
Dota 2 85
+554%
13
−554%
Far Cry 5 70
+289%
18
−289%
Fortnite 100−105
+26.6%
75−80
−26.6%
Forza Horizon 4 63
+425%
12
−425%
Forza Horizon 5 50−55
+35.1%
35−40
−35.1%
Grand Theft Auto V 69
+1050%
6
−1050%
Metro Exodus 50−55
+629%
7
−629%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+25.5%
100−110
−25.5%
Red Dead Redemption 2 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+34.9%
40−45
−34.9%
Valorant 43
−32.6%
55−60
+32.6%
World of Tanks 220−230
+20.5%
180−190
−20.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+30.4%
45−50
−30.4%
Counter-Strike 2 30−35
+32%
24−27
−32%
Cyberpunk 2077 13
−115%
27−30
+115%
Dota 2 110
+340%
25
−340%
Far Cry 5 60−65
+21.2%
50−55
−21.2%
Forza Horizon 4 56
−1.8%
55−60
+1.8%
Forza Horizon 5 33
−12.1%
35−40
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+25.5%
100−110
−25.5%
Valorant 75−80
+33.3%
55−60
−33.3%

1440p
High Preset

Dota 2 37
+85%
20−22
−85%
Grand Theft Auto V 37
+76.2%
21−24
−76.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+36.6%
120−130
−36.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
World of Tanks 120−130
+29.3%
95−100
−29.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+35.7%
27−30
−35.7%
Counter-Strike 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Cyberpunk 2077 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Far Cry 5 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%
Forza Horizon 4 47
+38.2%
30−35
−38.2%
Forza Horizon 5 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Metro Exodus 40−45
+40%
30−33
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Valorant 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 30−35
+28%
24−27
−28%
Grand Theft Auto V 30−35
+28%
24−27
−28%
Metro Exodus 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+36.6%
40−45
−36.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+28%
24−27
−28%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 34
+36%
24−27
−36%
Far Cry 5 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Fortnite 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 4 27−30
+40%
20−22
−40%
Forza Horizon 5 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 258% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1050%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 115%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (89%)
  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.08 13.58
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.1%, mới hơn 8 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730 (Rocket Lake): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2050 Mobile và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile
Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2405 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc UHD Graphics 730 (Rocket Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.