GeForce RTX 2050 Mobile vs RTX A500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2050 Mobile vượt qua RTX A500 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 300 | 316 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 17 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 28.67 | 20.09 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA107 | GA107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2048 |
Tần số nhân | 1185 MHz | 1440 MHz |
Tần số Boost | 1477 MHz | 1770 MHz |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 94.53 | 113.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.05 TFLOPS | 7.25 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 64 | 64 |
Tensor Cores | 256 | 64 |
Ray Tracing Cores | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | 112.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a | No outputs |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | 8.6 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 42
+20%
| 35−40
−20%
|
1440p | 33
+10%
| 30−35
−10%
|
4K | 25
+19%
| 21−24
−19%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 36
+20%
|
30−33
−20%
|
Cyberpunk 2077 | 49
+8.9%
|
45−50
−8.9%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 60−65
+9.1%
|
55−60
−9.1%
|
Counter-Strike 2 | 30
+11.1%
|
27−30
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 21
+16.7%
|
18−20
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 76
+8.6%
|
70−75
−8.6%
|
Forza Horizon 5 | 49
+8.9%
|
45−50
−8.9%
|
Metro Exodus | 50−55
+13.3%
|
45−50
−13.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+10%
|
40−45
−10%
|
Valorant | 87
+8.8%
|
80−85
−8.8%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 60−65
+9.1%
|
55−60
−9.1%
|
Counter-Strike 2 | 27
+12.5%
|
24−27
−12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 15
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Dota 2 | 85
+13.3%
|
75−80
−13.3%
|
Far Cry 5 | 70
+7.7%
|
65−70
−7.7%
|
Fortnite | 100−105
+11.1%
|
90−95
−11.1%
|
Forza Horizon 4 | 63
+14.5%
|
55−60
−14.5%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+11.1%
|
45−50
−11.1%
|
Grand Theft Auto V | 69
+15%
|
60−65
−15%
|
Metro Exodus | 50−55
+13.3%
|
45−50
−13.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+16.4%
|
110−120
−16.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+10%
|
40−45
−10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+16%
|
50−55
−16%
|
Valorant | 43
+7.5%
|
40−45
−7.5%
|
World of Tanks | 220−230
+11.5%
|
200−210
−11.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+9.1%
|
55−60
−9.1%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+10%
|
30−33
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 13
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Dota 2 | 110
+10%
|
100−105
−10%
|
Far Cry 5 | 60−65
+16.4%
|
55−60
−16.4%
|
Forza Horizon 4 | 56
+12%
|
50−55
−12%
|
Forza Horizon 5 | 33
+10%
|
30−33
−10%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+16.4%
|
110−120
−16.4%
|
Valorant | 75−80
+8.6%
|
70−75
−8.6%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 37
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
Grand Theft Auto V | 37
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+12%
|
150−160
−12%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
World of Tanks | 120−130
+16.4%
|
110−120
−16.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+8.6%
|
35−40
−8.6%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Far Cry 5 | 45−50
+8.9%
|
45−50
−8.9%
|
Forza Horizon 4 | 47
+17.5%
|
40−45
−17.5%
|
Forza Horizon 5 | 30−33
+11.1%
|
27−30
−11.1%
|
Metro Exodus | 40−45
+20%
|
35−40
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Valorant | 45−50
+20%
|
40−45
−20%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Dota 2 | 30−35
+18.5%
|
27−30
−18.5%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+18.5%
|
27−30
−18.5%
|
Metro Exodus | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+12%
|
50−55
−12%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+18.5%
|
27−30
−18.5%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Dota 2 | 34
+13.3%
|
30−33
−13.3%
|
Far Cry 5 | 24−27
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Fortnite | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+16.7%
|
24−27
−16.7%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Valorant | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Vậy RTX 2050 Mobile và RTX A500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2050 Mobile nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2050 Mobile nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2050 Mobile nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.74 | 17.51 |
Mức độ mới | 17 Tháng 12 2021 | 10 Tháng 11 2021 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 60 Watt |
RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7%, mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A500 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.