GeForce MX450 vs RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6, 25 Watt
8.38

RTX 5070 vượt qua MX450 với mức trọn vẹn là 751% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4708
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.7422.77
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1GB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)Tháng 3 2025
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8966144
Tần số nhân1395 MHz2165 MHz
Tần số Boost1575 MHz2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million31,000 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)250 Watt
Tốc độ xử lý texture100.8481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS30.84 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và GeForce RTX 5070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.4
CUDA7.510.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX450 8.38
RTX 5070 71.35
+751%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX450 3749
RTX 5070 31907
+751%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−728%
240−250
+728%
1440p17
−724%
140−150
+724%
4K25
−740%
210−220
+740%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.29
1440pkhông có dữ liệu3.92
4Kkhông có dữ liệu2.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 21−24
−932%
220−230
+932%
Counter-Strike 2 16−18
−1024%
190−200
+1024%
Cyberpunk 2077 32
−500%
190−200
+500%
Atomic Heart 21−24
−932%
220−230
+932%
Battlefield 5 49
−290%
190−200
+290%
Counter-Strike 2 16−18
−1024%
190−200
+1024%
Cyberpunk 2077 22
−773%
190−200
+773%
Far Cry 5 34
−465%
190−200
+465%
Fortnite 61
−395%
300−350
+395%
Forza Horizon 4 40−45
−675%
300−350
+675%
Forza Horizon 5 34
−532%
210−220
+532%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−436%
170−180
+436%
Valorant 85−90
−416%
450−500
+416%
Atomic Heart 21−24
−932%
220−230
+932%
Battlefield 5 38
−403%
190−200
+403%
Counter-Strike 2 8
−2288%
190−200
+2288%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−98.6%
270−280
+98.6%
Cyberpunk 2077 13
−1377%
190−200
+1377%
Dota 2 88
−695%
700−750
+695%
Far Cry 5 29
−562%
190−200
+562%
Fortnite 39
−674%
300−350
+674%
Forza Horizon 4 40−45
−675%
300−350
+675%
Forza Horizon 5 21−24
−835%
210−220
+835%
Grand Theft Auto V 38
−355%
170−180
+355%
Metro Exodus 10
−1830%
190−200
+1830%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−436%
170−180
+436%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−915%
300−350
+915%
Valorant 85−90
−416%
450−500
+416%
Battlefield 5 30
−537%
190−200
+537%
Counter-Strike 2 16−18
−1024%
190−200
+1024%
Cyberpunk 2077 8
−2300%
190−200
+2300%
Dota 2 81
−702%
650−700
+702%
Far Cry 5 27
−611%
190−200
+611%
Forza Horizon 4 40−45
−675%
300−350
+675%
Forza Horizon 5 22
−718%
180−190
+718%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−436%
170−180
+436%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−1575%
300−350
+1575%
Valorant 85−90
−416%
450−500
+416%
Fortnite 25
−1108%
300−350
+1108%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−637%
500−550
+637%
Grand Theft Auto V 11
−1300%
150−160
+1300%
Metro Exodus 10−11
−1260%
130−140
+1260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−272%
170−180
+272%
Valorant 100−110
−371%
450−500
+371%
Battlefield 5 22
−791%
190−200
+791%
Counter-Strike 2 12−14
−733%
100−105
+733%
Cyberpunk 2077 8−9
−1338%
110−120
+1338%
Far Cry 5 20
−790%
170−180
+790%
Forza Horizon 4 21−24
−1155%
270−280
+1155%
Forza Horizon 5 16−18
−713%
130−140
+713%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1293%
190−200
+1293%
Fortnite 18−20
−695%
150−160
+695%
Atomic Heart 7−8
−986%
75−80
+986%
Counter-Strike 2 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Grand Theft Auto V 20−22
−800%
180−190
+800%
Metro Exodus 5−6
−1780%
90−95
+1780%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1740%
180−190
+1740%
Valorant 45−50
−592%
300−350
+592%
Battlefield 5 10−12
−1136%
130−140
+1136%
Counter-Strike 2 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Cyberpunk 2077 3−4
−1767%
55−60
+1767%
Dota 2 32
−744%
270−280
+744%
Far Cry 5 9−10
−1311%
120−130
+1311%
Forza Horizon 4 14−16
−1500%
240−250
+1500%
Forza Horizon 5 7−8
−686%
55−60
+686%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−967%
95−100
+967%
Fortnite 9−10
−778%
75−80
+778%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%

Vậy GeForce MX450 và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 728% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 724% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 740% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 nhanh hơn 2300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.38 71.35
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 250 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 751.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1504 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX450 hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.