GeForce MX450 vs RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6, 25 Watt
9.41

RTX 5080 vượt qua MX450 với mức trọn vẹn là 876% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4663
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.98
Hiệu quả năng lượng26.9018.22
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89610752
Tần số nhân1395 MHz2295 MHz
Tần số Boost1575 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million45,600 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)360 Watt
Tốc độ xử lý texture100.8879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs32128
TMUs64336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.4
CUDA7.510.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX450 9.41
RTX 5080 91.80
+876%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX450 3745
RTX 5080 36549
+876%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−566%
193
+566%
1440p17
−806%
154
+806%
4K26
−292%
102
+292%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.18
1440pkhông có dữ liệu6.49
4Kkhông có dữ liệu9.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−1005%
210−220
+1005%
Cyberpunk 2077 32
−838%
300−310
+838%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−266%
110−120
+266%
Counter-Strike 2 18−20
−1005%
210−220
+1005%
Cyberpunk 2077 18
−844%
170−180
+844%
Forza Horizon 4 50
−800%
450−500
+800%
Forza Horizon 5 34
−732%
280−290
+732%
Metro Exodus 34
−441%
180−190
+441%
Red Dead Redemption 2 45
−247%
150−160
+247%
Valorant 35−40
−1797%
700−750
+1797%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−266%
110−120
+266%
Counter-Strike 2 8
−2525%
210−220
+2525%
Cyberpunk 2077 11
−809%
100−105
+809%
Dota 2 54
−224%
170−180
+224%
Far Cry 5 58
−171%
157
+171%
Fortnite 55−60
−440%
300−350
+440%
Forza Horizon 4 40
−775%
350−400
+775%
Forza Horizon 5 24−27
−1079%
280−290
+1079%
Grand Theft Auto V 38
−821%
350−400
+821%
Metro Exodus 16
−1050%
180−190
+1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−187%
210−220
+187%
Red Dead Redemption 2 5
−3020%
150−160
+3020%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−500%
170−180
+500%
Valorant 22
−3091%
700−750
+3091%
World of Tanks 140−150
−97.9%
270−280
+97.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−266%
110−120
+266%
Counter-Strike 2 18−20
−1068%
222
+1068%
Cyberpunk 2077 6
−817%
55−60
+817%
Dota 2 81
−826%
750−800
+826%
Far Cry 5 40−45
−358%
180−190
+358%
Forza Horizon 4 30
−867%
290−300
+867%
Forza Horizon 5 22
−1186%
280−290
+1186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−187%
210−220
+187%
Valorant 35−40
−1797%
700−750
+1797%

1440p
High Preset

Dota 2 11
−1427%
160−170
+1427%
Grand Theft Auto V 11
−809%
100−105
+809%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−789%
400−450
+789%
Red Dead Redemption 2 8−9
−1063%
90−95
+1063%
World of Tanks 70−75
−637%
500−550
+637%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−358%
85−90
+358%
Counter-Strike 2 14−16
−833%
140−150
+833%
Cyberpunk 2077 8−9
−838%
75−80
+838%
Far Cry 5 21−24
−662%
160−170
+662%
Forza Horizon 4 18
−844%
170−180
+844%
Forza Horizon 5 14−16
−1360%
210−220
+1360%
Metro Exodus 18−20
−778%
150−160
+778%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−823%
120−130
+823%
Valorant 24−27
−2142%
500−550
+2142%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−3533%
109
+3533%
Dota 2 20−22
−835%
180−190
+835%
Grand Theft Auto V 20−22
−850%
190−200
+850%
Metro Exodus 5−6
−2480%
120−130
+2480%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−646%
200−210
+646%
Red Dead Redemption 2 6−7
−967%
60−65
+967%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−850%
190−200
+850%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−911%
90−95
+911%
Counter-Strike 2 3−4
−1100%
36
+1100%
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%
Dota 2 32
−838%
300−310
+838%
Far Cry 5 12−14
−775%
100−110
+775%
Fortnite 10−11
−860%
95−100
+860%
Forza Horizon 4 12−14
−817%
110−120
+817%
Forza Horizon 5 7−8
−1957%
140−150
+1957%
Valorant 10−11
−3110%
300−350
+3110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%

Vậy GeForce MX450 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 566% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 806% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 292% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 3533%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.41 91.80
Mức độ mới 1 Tháng 8 2020 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 360 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1340%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 875.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX450 và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1339 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 586 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX450 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.