GeForce MX450 vs RTX 5060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6, 25 Watt
8.90

RTX 5060 Ti vượt qua MX450 với mức trọn vẹn là 591% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48836
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.5725.49
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1GB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)16 Tháng 4 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8964608
Tần số nhân1395 MHz2407 MHz
Tần số Boost1575 MHz2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)180 Watt
Tốc độ xử lý texture100.8370.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS23.7 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.4
CUDA7.512.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX450 8.90
RTX 5060 Ti 61.49
+591%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX450 3752
RTX 5060 Ti 25916
+591%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và GeForce RTX 5060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−579%
190−200
+579%
1440p16
−588%
110−120
+588%
4K25
−580%
170−180
+580%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 88
−263%
300−350
+263%
Cyberpunk 2077 32
−441%
170−180
+441%
Hogwarts Legacy 16−18
−900%
160−170
+900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 49
−267%
180−190
+267%
Counter-Strike 2 67
−376%
300−350
+376%
Cyberpunk 2077 22
−686%
170−180
+686%
Far Cry 5 34
−468%
190−200
+468%
Fortnite 61
−395%
300−350
+395%
Forza Horizon 4 40−45
−583%
270−280
+583%
Forza Horizon 5 34
−476%
190−200
+476%
Hogwarts Legacy 16−18
−900%
160−170
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−433%
170−180
+433%
Valorant 85−90
−343%
350−400
+343%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 38
−374%
180−190
+374%
Counter-Strike 2 28
−1039%
300−350
+1039%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−100%
270−280
+100%
Cyberpunk 2077 13
−1231%
170−180
+1231%
Dota 2 88
−582%
600−650
+582%
Far Cry 5 29
−566%
190−200
+566%
Fortnite 39
−674%
300−350
+674%
Forza Horizon 4 40−45
−583%
270−280
+583%
Forza Horizon 5 26
−654%
190−200
+654%
Grand Theft Auto V 38
−347%
170−180
+347%
Hogwarts Legacy 16−18
−900%
160−170
+900%
Metro Exodus 10
−1650%
170−180
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−433%
170−180
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−794%
290−300
+794%
Valorant 85−90
−343%
350−400
+343%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−500%
180−190
+500%
Cyberpunk 2077 8
−2063%
170−180
+2063%
Dota 2 81
−579%
550−600
+579%
Far Cry 5 27
−615%
190−200
+615%
Forza Horizon 4 40−45
−583%
270−280
+583%
Hogwarts Legacy 16−18
−900%
160−170
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−433%
170−180
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−1375%
290−300
+1375%
Valorant 85−90
−343%
350−400
+343%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
−1108%
300−350
+1108%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−1225%
210−220
+1225%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−637%
500−550
+637%
Grand Theft Auto V 11
−1191%
140−150
+1191%
Metro Exodus 10−11
−1080%
110−120
+1080%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−272%
170−180
+272%
Valorant 100−110
−375%
450−500
+375%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 22
−700%
170−180
+700%
Cyberpunk 2077 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Far Cry 5 20
−765%
170−180
+765%
Forza Horizon 4 21−24
−982%
230−240
+982%
Hogwarts Legacy 9−10
−933%
90−95
+933%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1185%
160−170
+1185%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−695%
150−160
+695%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−4650%
95−100
+4650%
Grand Theft Auto V 20−22
−730%
160−170
+730%
Hogwarts Legacy 4−5
−1225%
50−55
+1225%
Metro Exodus 5−6
−1460%
75−80
+1460%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1380%
140−150
+1380%
Valorant 45−50
−592%
300−350
+592%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−1082%
130−140
+1082%
Counter-Strike 2 2−3
−4650%
95−100
+4650%
Cyberpunk 2077 3−4
−1500%
45−50
+1500%
Dota 2 32
−588%
220−230
+588%
Far Cry 5 9−10
−1178%
110−120
+1178%
Forza Horizon 4 14−16
−1187%
190−200
+1187%
Hogwarts Legacy 4−5
−1225%
50−55
+1225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−967%
95−100
+967%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−778%
75−80
+778%

Vậy GeForce MX450 và RTX 5060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 579% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 588% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 580% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5060 Ti nhanh hơn 4650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti đã vượt qua GeForce MX450 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.90 61.49
Mức độ mới 1 Tháng 8 2020 16 Tháng 4 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 180 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 620%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060 Ti: hiệu năng cao hơn 590.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1384 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 322 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX450 hoặc GeForce RTX 5060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.