GeForce MX450 vs MX570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và GeForce MX570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6, 25 Watt
8.41

MX570 vượt qua MX450 với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và GeForce MX570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất474368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.6741.23
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và GeForce MX570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và GeForce MX570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962048
Tần số nhân1395 MHz832 MHz
Tần số Boost1575 MHz1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)25 Watt
Tốc độ xử lý texture100.873.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS4.731 TFLOPS
ROPs3240
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và GeForce MX570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và GeForce MX570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và GeForce MX570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và GeForce MX570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 và GeForce MX570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và GeForce MX570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX450 8.41
GeForce MX570 13.00
+54.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX450 3758
GeForce MX570 5810
+54.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và GeForce MX570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−39.3%
39
+39.3%
1440p16
−50%
24−27
+50%
4K25
−40%
35−40
+40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 88
−38.6%
122
+38.6%
Cyberpunk 2077 32
+10.3%
27−30
−10.3%
Hogwarts Legacy 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 49
−24.5%
60−65
+24.5%
Counter-Strike 2 67
−58.2%
106
+58.2%
Cyberpunk 2077 22
−31.8%
27−30
+31.8%
Far Cry 5 34
−41.2%
45−50
+41.2%
Fortnite 61
−31.1%
80−85
+31.1%
Forza Horizon 4 40−45
−47.5%
55−60
+47.5%
Forza Horizon 5 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Hogwarts Legacy 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−57.6%
50−55
+57.6%
Valorant 85−90
−32.6%
110−120
+32.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 38
−60.5%
60−65
+60.5%
Counter-Strike 2 28
−42.9%
40
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−38.1%
190−200
+38.1%
Cyberpunk 2077 13
−123%
27−30
+123%
Dota 2 88
−2.3%
90−95
+2.3%
Far Cry 5 29
−65.5%
45−50
+65.5%
Fortnite 39
−105%
80−85
+105%
Forza Horizon 4 40−45
−47.5%
55−60
+47.5%
Forza Horizon 5 26
−73.1%
45−50
+73.1%
Grand Theft Auto V 38
−42.1%
54
+42.1%
Hogwarts Legacy 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Metro Exodus 10
−190%
27−30
+190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−57.6%
50−55
+57.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−15.2%
35−40
+15.2%
Valorant 85−90
−32.6%
110−120
+32.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−103%
60−65
+103%
Cyberpunk 2077 8
−263%
27−30
+263%
Dota 2 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Far Cry 5 27
−77.8%
45−50
+77.8%
Forza Horizon 4 40−45
−47.5%
55−60
+47.5%
Hogwarts Legacy 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−57.6%
50−55
+57.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−70%
34
+70%
Valorant 85−90
−32.6%
110−120
+32.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
−220%
80−85
+220%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−75%
27−30
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−50%
100−110
+50%
Grand Theft Auto V 11
−109%
21−24
+109%
Metro Exodus 10−11
−70%
16−18
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−196%
130−140
+196%
Valorant 100−110
−44.1%
140−150
+44.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 22
−77.3%
35−40
+77.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Far Cry 5 20
−55%
30−35
+55%
Forza Horizon 4 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Hogwarts Legacy 10−11
−60%
16−18
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−63.2%
30−35
+63.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Grand Theft Auto V 20−22
−30%
24−27
+30%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%
Metro Exodus 5−6
−100%
10−11
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−111%
18−20
+111%
Valorant 45−50
−60.4%
75−80
+60.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
Counter-Strike 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 32
−59.4%
50−55
+59.4%
Far Cry 5 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Forza Horizon 4 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%

Vậy GeForce MX450 và GeForce MX570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX570 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX570 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX570 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 10%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce MX570 nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • GeForce MX570 tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.41 13.00
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm

GeForce MX570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX570 vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX450 hoặc GeForce MX570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.