GeForce MX450 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6, 25 Watt
9.76
+58.2%

MX450 vượt qua UHD Graphics 770 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất468592
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.7428.20
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1Raptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896256
Tần số nhân1395 MHz300 MHz
Tần số Boost1575 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)15 Watt
Tốc độ xử lý texture100.826.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs328
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ10000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và UHD Graphics 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX450 9.76
+58.2%
UHD Graphics 770 6.17

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX450 3750
+269%
UHD Graphics 770 1016

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX450 8250
UHD Graphics 770 16443
+99.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX450 22831
+760%
UHD Graphics 770 2655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX450 4725
+37.8%
UHD Graphics 770 3428

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX450 27570
UHD Graphics 770 119185
+332%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX450 1900
UHD Graphics 770 2655
+39.7%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GeForce MX450 57
UHD Graphics 770 14821
+25811%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
+66.7%
18
−66.7%
1440p18
+80%
10−12
−80%
4K25
+92.3%
13
−92.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 21−24
+46.7%
15
−46.7%
Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 32
+191%
11
−191%
Atomic Heart 21−24
+100%
11
−100%
Battlefield 5 49
+104%
24−27
−104%
Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 22
+120%
10
−120%
Far Cry 5 34
+100%
17
−100%
Fortnite 61
+74.3%
35−40
−74.3%
Forza Horizon 4 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%
Forza Horizon 5 34
+162%
12−14
−162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+50%
21−24
−50%
Valorant 85−90
+32.8%
65−70
−32.8%
Atomic Heart 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Battlefield 5 38
+58.3%
24−27
−58.3%
Counter-Strike 2 8
+33.3%
6
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+44.3%
95−100
−44.3%
Cyberpunk 2077 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 88
+105%
43
−105%
Far Cry 5 29
+81.3%
16
−81.3%
Fortnite 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Forza Horizon 4 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%
Forza Horizon 5 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Grand Theft Auto V 38
+322%
9
−322%
Metro Exodus 10
+100%
5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+50%
21−24
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+83.3%
18
−83.3%
Valorant 85−90
+32.8%
65−70
−32.8%
Battlefield 5 30
+25%
24−27
−25%
Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 8
−50%
12−14
+50%
Dota 2 81
+103%
40
−103%
Far Cry 5 27
+92.9%
14
−92.9%
Forza Horizon 4 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%
Forza Horizon 5 22
+69.2%
12−14
−69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+50%
21−24
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+122%
9
−122%
Valorant 85−90
+32.8%
65−70
−32.8%
Fortnite 25
−40%
35−40
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+59.1%
40−45
−59.1%
Grand Theft Auto V 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+27%
35−40
−27%
Valorant 100−110
+56.9%
65−70
−56.9%
Battlefield 5 22
+175%
8−9
−175%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 20
+81.8%
10−12
−81.8%
Forza Horizon 4 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Fortnite 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 45−50
+65.5%
27−30
−65.5%
Battlefield 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 32
+129%
14
−129%
Far Cry 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

Vậy GeForce MX450 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 92% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 322%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • UHD Graphics 770 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.76 6.17
Mức độ mới 1 Tháng 8 2020 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
1301 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX450 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.