GeForce MX350 vs GTX 950M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và GeForce GTX 950M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5, 20 Watt
6.27
+8.7%

MX350 vượt qua GTX 950M với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và GeForce GTX 950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất551577
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.966.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP107GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và GeForce GTX 950M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và GeForce GTX 950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân747 MHz914 MHz
Tần số Boost937 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture29.9844.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS1.439 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và GeForce GTX 950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và GeForce GTX 950M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3 or GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1000 or 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s32 or 80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và GeForce GTX 950M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và GeForce GTX 950M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus++
BatteryBoost-+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX350 và GeForce GTX 950M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và GeForce GTX 950M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX350 6.27
+8.7%
GTX 950M 5.77

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX350 2805
+8.8%
GTX 950M 2579

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX350 6166
+41.2%
GTX 950M 4367

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX350 4371
+36.6%
GTX 950M 3200

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX350 24744
+15.9%
GTX 950M 21356

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX350 13522
+38.8%
GTX 950M 9741

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX350 285166
+43.4%
GTX 950M 198867

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX350 13777
+102%
GTX 950M 6837

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX350 1336
+37.5%
GTX 950M 971

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce MX350 12572
+28.6%
GTX 950M 9777

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và GeForce GTX 950M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−15.4%
30
+15.4%
1440p31
+47.6%
21
−47.6%
4K26
+73.3%
15
−73.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
+107%
14−16
−107%
Counter-Strike 2 66
+120%
30−33
−120%
Cyberpunk 2077 16
+23.1%
12−14
−23.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24
+60%
14−16
−60%
Battlefield 5 37
+19.4%
31
−19.4%
Counter-Strike 2 50
+66.7%
30−33
−66.7%
Cyberpunk 2077 11
−18.2%
12−14
+18.2%
Far Cry 5 27
+17.4%
23
−17.4%
Fortnite 82
+26.2%
65
−26.2%
Forza Horizon 4 37
+32.1%
27−30
−32.1%
Forza Horizon 5 25
+38.9%
18−20
−38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−4%
26
+4%
Valorant 129
+84.3%
70−75
−84.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
−114%
14−16
+114%
Battlefield 5 30
+15.4%
26
−15.4%
Counter-Strike 2 24
−25%
30−33
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 120
+16.5%
100−110
−16.5%
Cyberpunk 2077 6
−117%
12−14
+117%
Dota 2 83
+13.7%
73
−13.7%
Far Cry 5 23
+9.5%
21
−9.5%
Fortnite 43
+79.2%
24
−79.2%
Forza Horizon 4 26
−7.7%
27−30
+7.7%
Forza Horizon 5 16
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 35
+75%
20
−75%
Metro Exodus 12
+140%
5
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+42.1%
19
−42.1%
Valorant 116
+65.7%
70−75
−65.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+20%
20
−20%
Cyberpunk 2077 5
−160%
12−14
+160%
Dota 2 76
+13.4%
67
−13.4%
Far Cry 5 21
+10.5%
19
−10.5%
Forza Horizon 4 19
−47.4%
27−30
+47.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+45.5%
11
−45.5%
Valorant 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
+22.7%
22
−22.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+8.3%
45−50
−8.3%
Grand Theft Auto V 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%
Valorant 75−80
+8.5%
70−75
−8.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12
−16.7%
Forza Horizon 4 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 30
+36.4%
21−24
−36.4%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6
−16.7%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy GeForce MX350 và GTX 950M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 140%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 950M nhanh hơn 160%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (79%)
  • GTX 950M tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.27 5.77
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 13 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 75 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.7%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 950M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce MX350 và GeForce GTX 950M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1666 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1149 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX350 hoặc GeForce GTX 950M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.