GeForce MX250 vs Radeon Steam Deck 8CU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX250 và Radeon Steam Deck 8CU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX250
2019
2 GB GDDR5, 10 Watt
5.38

Steam Deck 8CU vượt qua MX250 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX250 và Radeon Steam Deck 8CU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất640481
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng43.57không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP108BRDNA 2 Sephiroth
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX250 và Radeon Steam Deck 8CU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX250 và Radeon Steam Deck 8CU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân937 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1038 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.91không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu
L1 Cache144 KB512 KB
L2 Cache512 KB1 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX250 và Radeon Steam Deck 8CU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x4không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX250 và Radeon Steam Deck 8CU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX250 và Radeon Steam Deck 8CU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX250 và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.7 (6.4)không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX250 và Radeon Steam Deck 8CU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX250 5.38
Steam Deck 8CU 9.67
+79.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX250 4633
Steam Deck 8CU 8133
+75.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX250 3660
Steam Deck 8CU 5444
+48.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX250 và Radeon Steam Deck 8CU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−31.8%
29
+31.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 75
+33.9%
55−60
−33.9%
Cyberpunk 2077 14
−50%
21−24
+50%
Hogwarts Legacy 15
−26.7%
18−20
+26.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 24
−91.7%
45−50
+91.7%
Counter-Strike 2 41
−36.6%
55−60
+36.6%
Cyberpunk 2077 11
−90.9%
21−24
+90.9%
Far Cry 5 19
−78.9%
30−35
+78.9%
Fortnite 55
−12.7%
60−65
+12.7%
Forza Horizon 4 31
−45.2%
45−50
+45.2%
Forza Horizon 5 17
−88.2%
30−35
+88.2%
Hogwarts Legacy 8
−138%
18−20
+138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−32.1%
35−40
+32.1%
Valorant 118
+21.6%
95−100
−21.6%

Full HD
High

Battlefield 5 19
−142%
45−50
+142%
Counter-Strike 2 21
−167%
55−60
+167%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−60.4%
150−160
+60.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−75%
21−24
+75%
Dota 2 64
−71.9%
110−120
+71.9%
Far Cry 5 17
−58.8%
27
+58.8%
Fortnite 25
−148%
60−65
+148%
Forza Horizon 4 24
−87.5%
45−50
+87.5%
Forza Horizon 5 13
−146%
30−35
+146%
Grand Theft Auto V 28
+180%
10
−180%
Hogwarts Legacy 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Metro Exodus 7
−200%
21−24
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
−60.9%
35−40
+60.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Valorant 115
+18.6%
95−100
−18.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14
−229%
45−50
+229%
Cyberpunk 2077 12−14
−75%
21−24
+75%
Dota 2 57
−75.4%
100−105
+75.4%
Far Cry 5 16
−43.8%
23
+43.8%
Forza Horizon 4 16
−181%
45−50
+181%
Hogwarts Legacy 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−94.7%
35−40
+94.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−125%
27−30
+125%
Valorant 65−70
−44.8%
95−100
+44.8%

Full HD
Epic

Fortnite 22
−182%
60−65
+182%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−79.5%
75−80
+79.5%
Grand Theft Auto V 6−7
−150%
14−16
+150%
Metro Exodus 5−6
−140%
12−14
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Valorant 60−65
−76.6%
110−120
+76.6%

1440p
Ultra

Battlefield 5 8−9
−225%
24−27
+225%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Far Cry 5 10−12
−100%
21−24
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Hogwarts Legacy 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%

1440p
Epic

Fortnite 10−12
−100%
21−24
+100%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Hogwarts Legacy 1−2
−400%
5−6
+400%
Metro Exodus 0−1 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−300%
12−14
+300%
Valorant 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%

4K
Ultra

Battlefield 5 4−5
−225%
12−14
+225%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 8−9
−113%
16−18
+113%
Hogwarts Legacy 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

4K
Epic

Fortnite 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

4K
High

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GeForce MX250 và Steam Deck 8CU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Steam Deck 8CU nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX250 nhanh hơn 180%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Steam Deck 8CU nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX250 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Steam Deck 8CU tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.38 9.67
Mức độ mới 20 Tháng 2 2019 9 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm

Steam Deck 8CU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Steam Deck 8CU vì nó vượt trội hơn GeForce MX250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1684 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX250 hoặc Radeon Steam Deck 8CU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.