GeForce MX150 vs RTX 2080 Super Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.07

RTX 2080 Super Mobile vượt qua MX150 với mức trọn vẹn là 568% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất604121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.3918.00
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843072
Tần số nhân937 MHz1365 MHz
Tần số Boost1038 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture24.91299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS9.585 TFLOPS
ROPs1664
TMUs24192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA6.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX150 5.07
RTX 2080 Super Mobile 33.89
+568%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 4494
RTX 2080 Super Mobile 34876
+676%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 10992
RTX 2080 Super Mobile 69838
+535%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX150 3488
RTX 2080 Super Mobile 24960
+616%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 19132
RTX 2080 Super Mobile 141486
+640%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX150 1046
RTX 2080 Super Mobile 10313
+886%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−415%
139
+415%
1440p30
−230%
99
+230%
4K19
−263%
69
+263%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−738%
100−110
+738%
Counter-Strike 2 24−27
−732%
200−210
+732%
Cyberpunk 2077 10−12
−664%
80−85
+664%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−738%
100−110
+738%
Battlefield 5 39
−333%
169
+333%
Counter-Strike 2 24−27
−732%
200−210
+732%
Cyberpunk 2077 11
−664%
80−85
+664%
Far Cry 5 17
−576%
110−120
+576%
Fortnite 59
−202%
178
+202%
Forza Horizon 4 25
−464%
140−150
+464%
Forza Horizon 5 14−16
−660%
110−120
+660%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−458%
140−150
+458%
Valorant 100
−117%
210−220
+117%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−738%
100−110
+738%
Battlefield 5 32
−403%
161
+403%
Counter-Strike 2 24−27
−732%
200−210
+732%
Counter-Strike: Global Offensive 87
−218%
270−280
+218%
Cyberpunk 2077 7
−1100%
80−85
+1100%
Dota 2 68
−125%
153
+125%
Far Cry 5 16
−619%
110−120
+619%
Fortnite 34
−403%
171
+403%
Forza Horizon 4 21
−571%
140−150
+571%
Forza Horizon 5 14−16
−660%
110−120
+660%
Grand Theft Auto V 26
−423%
136
+423%
Metro Exodus 6
−1433%
92
+1433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−559%
140−150
+559%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−942%
198
+942%
Valorant 100
−117%
210−220
+117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−465%
147
+465%
Cyberpunk 2077 10−12
−664%
80−85
+664%
Dota 2 62
−127%
141
+127%
Far Cry 5 14
−721%
110−120
+721%
Forza Horizon 4 14
−907%
140−150
+907%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−867%
140−150
+867%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−836%
103
+836%
Valorant 65−70
−215%
205
+215%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24
−467%
136
+467%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−1063%
90−95
+1063%
Counter-Strike: Global Offensive 55
−356%
250−260
+356%
Grand Theft Auto V 6−7
−1400%
90
+1400%
Metro Exodus 5−6
−1000%
55
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
−307%
170−180
+307%
Valorant 66
−277%
240−250
+277%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1629%
121
+1629%
Cyberpunk 2077 4−5
−950%
40−45
+950%
Far Cry 5 10−12
−691%
85−90
+691%
Forza Horizon 4 12−14
−692%
100−110
+692%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−750%
65−70
+750%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−845%
104
+845%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−625%
27−30
+625%
Counter-Strike: Global Offensive 30
−567%
200−210
+567%
Grand Theft Auto V 16−18
−471%
97
+471%
Metro Exodus 0−1 35
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3700%
76
+3700%
Valorant 33
−573%
220−230
+573%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2300%
72
+2300%
Cyberpunk 2077 2−3
−850%
18−20
+850%
Dota 2 24
−488%
141
+488%
Far Cry 5 6−7
−683%
45−50
+683%
Forza Horizon 4 8−9
−750%
65−70
+750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−700%
45−50
+700%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−767%
52
+767%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy GeForce MX150 và RTX 2080 Super Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 415% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 230% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 263% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 3700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Mobile tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.07 33.89
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 150 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super Mobile: hiệu năng cao hơn 568.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1672 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 133 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX150 hoặc GeForce RTX 2080 Super Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.