GeForce MX150 vs FirePro W4190M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và FirePro W4190M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.65
+97.6%

MX150 vượt qua W4190M với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và FirePro W4190M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất612800
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng39.94không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP108Opal
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và FirePro W4190M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và FirePro W4190M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân937 MHz825 MHz
Tần số Boost1038 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million950 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.9121.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs168
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và FirePro W4190M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và FirePro W4190M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và FirePro W4190M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX150 và FirePro W4190M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và FirePro W4190M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và FirePro W4190M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX150 5.65
+97.6%
W4190M 2.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2260
+97.7%
W4190M 1143

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 4494
+91.2%
W4190M 2351

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX150 3488
+99.9%
W4190M 1745

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 19132
+55.3%
W4190M 12317

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX150 9578
+85.4%
W4190M 5166

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GeForce MX150 26
+58.8%
W4190M 17

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GeForce MX150 24
W4190M 31
+26.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GeForce MX150 3
W4190M 20
+542%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GeForce MX150 17
W4190M 18
+8.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GeForce MX150 10
+94.3%
W4190M 5

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GeForce MX150 14
+82.9%
W4190M 8

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GeForce MX150 1
+25%
W4190M 0

SPECviewperf 12 - Showcase

GeForce MX150 14
+82.9%
W4190M 8

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GeForce MX150 26
+58.8%
W4190M 17

SPECviewperf 12 - Catia

GeForce MX150 17
W4190M 18
+8.9%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GeForce MX150 24
W4190M 31
+26.2%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GeForce MX150 3
W4190M 20
+542%

SPECviewperf 12 - Medical

GeForce MX150 10
+94.3%
W4190M 5

SPECviewperf 12 - Energy

GeForce MX150 0.5
+25%
W4190M 0.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và FirePro W4190M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+145%
11
−145%
1440p30
+114%
14−16
−114%
4K19
+111%
9−10
−111%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 39
+333%
9−10
−333%
Counter-Strike 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Cyberpunk 2077 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Far Cry 5 17
+143%
7−8
−143%
Fortnite 59
+321%
14−16
−321%
Forza Horizon 4 25
+78.6%
14−16
−78.6%
Forza Horizon 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+100%
12−14
−100%
Valorant 100
+122%
45−50
−122%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 32
+256%
9−10
−256%
Counter-Strike 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Counter-Strike: Global Offensive 87
+64.2%
50−55
−64.2%
Cyberpunk 2077 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 68
+143%
27−30
−143%
Far Cry 5 16
+129%
7−8
−129%
Fortnite 34
+143%
14−16
−143%
Forza Horizon 4 21
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Grand Theft Auto V 26
+117%
12
−117%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Metro Exodus 6
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+69.2%
12−14
−69.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+90%
10
−90%
Valorant 100
+122%
45−50
−122%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+189%
9−10
−189%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 62
+121%
27−30
−121%
Far Cry 5 14
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 4 14
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+15.4%
12−14
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+83.3%
6
−83.3%
Valorant 65−70
+44.4%
45−50
−44.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24
+71.4%
14−16
−71.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 55
+175%
20−22
−175%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+115%
20−22
−115%
Valorant 66
+154%
24−27
−154%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+120%
5−6
−120%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 30
+114%
14−16
−114%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 33
+136%
14−16
−136%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy GeForce MX150 và W4190M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 nhanh hơn 145% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.65 2.86
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 12 Tháng 11 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX150 vì nó vượt trội hơn FirePro W4190M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX150 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W4190M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1704 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX150 hoặc FirePro W4190M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.