GeForce MX130 vs GT 330M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX130 và GeForce GT 330M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX130
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
4.07
+748%

MX130 vượt qua GT 330M với mức trọn vẹn là 748% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX130 và GeForce GT 330M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6581227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.811.66
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108GT216
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX130 và GeForce GT 330M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX130 và GeForce GT 330M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân1122 MHz625 MHz
Tần số Boost1242 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu486 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture29.8110.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9539 TFLOPS0.06528 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu182
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX130 và GeForce GT 330M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX130 và GeForce GT 330M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHzUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s25.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX130 và GeForce GT 330M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX130 và GeForce GT 330M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX130 và GeForce GT 330M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX130 và GeForce GT 330M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX130 4.07
+748%
GT 330M 0.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX130 1819
+742%
GT 330M 216

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX130 11968
+350%
GT 330M 2658

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX130 và GeForce GT 330M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p80−85
+700%
10
−700%
Full HD18
+0%
18
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 27
+800%
3−4
−800%
Cyberpunk 2077 4
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8
+300%
2−3
−300%
Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 20
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 14
+1300%
1−2
−1300%
Fortnite 32
+967%
3−4
−967%
Forza Horizon 4 21−24
+425%
4−5
−425%
Forza Horizon 5 15
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+229%
7−8
−229%
Valorant 55−60
+104%
27−30
−104%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 12
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+353%
16−18
−353%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 35
+218%
10−12
−218%
Far Cry 5 13
+1200%
1−2
−1200%
Fortnite 24
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 4 21−24
+425%
4−5
−425%
Forza Horizon 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Grand Theft Auto V 15
+1400%
1−2
−1400%
Metro Exodus 3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+200%
7−8
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+250%
4−5
−250%
Valorant 55−60
+104%
27−30
−104%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 28
+155%
10−12
−155%
Far Cry 5 12
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 21−24
+425%
4−5
−425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+100%
7−8
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+75%
4−5
−75%
Valorant 55−60
+104%
27−30
−104%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16
+1500%
1−2
−1500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+560%
5−6
−560%
Valorant 45−50
+860%
5−6
−860%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+633%
3−4
−633%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy GeForce MX130 và GT 330M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX130 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX130 nhanh hơn 3300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX130 đã vượt qua GT 330M trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.07 0.48
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 10 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 23 Watt

GeForce MX130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 747.9%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 330M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX130 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX130
GeForce MX130
NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2323 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX130 hoặc GeForce GT 330M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.