GeForce 840M vs GT 330M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 840M và GeForce GT 330M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 840M
2014
4 GB DDR3, 33 Watt
2.79
+407%

840M vượt qua GT 330M với mức trọn vẹn là 407% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 840M và GeForce GT 330M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8021224
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.971.69
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108GT216
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 840M và GeForce GT 330M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 840M và GeForce GT 330M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân1029 MHz625 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu486 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture17.9810.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8632 TFLOPS0.06528 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu182
ROPs88
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 840M và GeForce GT 330M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 840M và GeForce GT 330M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1001 MHzUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/s25.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 840M và GeForce GT 330M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 840M và GeForce GT 330M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 840M và GeForce GT 330M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 840M và GeForce GT 330M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 840M 2.79
+407%
GT 330M 0.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 840M 1096
+407%
GT 330M 216

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 840M 7191
+171%
GT 330M 2658

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 840M và GeForce GT 330M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+350%
10
−350%
Full HD18
+5.9%
17
−5.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
Red Dead Redemption 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 3−4 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 16−18
+113%
8−9
−113%
Fortnite 16−18 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+225%
8−9
−225%
Red Dead Redemption 2 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+160%
5−6
−160%
Valorant 3−4 0−1
World of Tanks 46
+188%
16−18
−188%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+225%
8−9
−225%
Valorant 3−4 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+533%
3−4
−533%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 18−20
+1800%
1−2
−1800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy GeForce 840M và GT 330M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 840M nhanh hơn 350% ở độ phân giải 900p
  • GeForce 840M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce 840M nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 840M tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.79 0.55
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 10 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 23 Watt

GeForce 840M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 407.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 330M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 840M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 840M và GeForce GT 330M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M
NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 952 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 840M hoặc GeForce GT 330M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.