GeForce GTX TITAN X vs Quadro P4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX TITAN X
2015
12 GB GDDR5,250 Watt
33.61
+11.3%

GTX TITAN X vượt qua P4000 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161192
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.2017.83
Hiệu quả năng lượng9.2519.79
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM200GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $815

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 117% so với GTX TITAN X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721792
Tần số nhân1000 MHz1202 MHz
Tần số Boost1075 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture209.1165.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.691 TFLOPS5.304 TFLOPS
ROPs9664
TMUs192112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI4x-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1901 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.24x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Display Portkhông có dữ liệu1.4
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX TITAN X 33.61
+11.3%
Quadro P4000 30.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN X 12917
+11.3%
Quadro P4000 11603

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX TITAN X 41155
Quadro P4000 41339
+0.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX TITAN X 53345
+27.9%
Quadro P4000 41722

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX TITAN X 33524
Quadro P4000 38590
+15.1%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX TITAN X 125
+22.5%
Quadro P4000 102

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+8.7%
69
−8.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p13.32
−12.8%
11.81
+12.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P4000 thấp hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 75−80
+0%
75−80
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 100−105
+0%
100−105
+0%
Metro Exodus 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+0%
27−30
+0%
World of Tanks 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy GTX TITAN X và Quadro P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX TITAN X nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.61 30.19
Mức độ mới 17 Tháng 3 2015 6 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 100 Watt

GTX TITAN X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4000: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN X vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P4000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX TITAN X và Quadro P4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 235 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX TITAN X hoặc Quadro P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.