GeForce GT 730 OEM vs Quadro P620

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730 OEM và Quadro P620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia472
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.42
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK107GP107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730 OEM và Quadro P620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730 OEM và Quadro P620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân902 MHz1177 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1443 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture28.8646.18
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6927 TFLOPS1.478 TFLOPS
ROPs816
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730 OEM và Quadro P620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730 OEM và Quadro P620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730 OEM và Quadro P620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 730 OEM và Quadro P620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.06.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 4 2015 1 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 40 Watt

Quadro P620 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 730 OEM và Quadro P620. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 730 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P620 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 730 OEM và Quadro P620, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730 OEM
GeForce GT 730 OEM
NVIDIA Quadro P620
Quadro P620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 110 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 639 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 730 OEM hoặc Quadro P620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.