GeForce GTX TITAN X vs GTX 980
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX TITAN X vượt qua GTX 980 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 169 | 204 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 7.01 | 9.51 |
Hiệu quả năng lượng | 9.16 | 11.98 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GM200 | GM204 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | $549 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 980 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 36% so với GTX TITAN X.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 2048 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 1064 MHz |
Tần số Boost | 1075 MHz | 1216 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,000 million | 5,200 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 165 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 209.1 | 155.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.691 TFLOPS | 4.981 TFLOPS |
ROPs | 96 | 64 |
TMUs | 192 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 600 Watt | 500 Watt |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | 4x | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7.0 GB/s | 7.0 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 336.5 GB/s | 224 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | 4 displays |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | không có dữ liệu | + |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | không có dữ liệu | + |
HDMI | + | + |
HDCP | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | 2048x1536 |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | + |
GeForce ShadowPlay | + | + |
GPU Boost | 2.0 | 2.0 |
GameWorks | + | + |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | - | + |
Optimus | - | + |
BatteryBoost | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | 5.2 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Unigine Heaven 4.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 100−110
+6.4%
| 94
−6.4%
|
1440p | 55−60
+7.8%
| 51
−7.8%
|
4K | 45−50
+15.4%
| 39
−15.4%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 9.99
−71%
| 5.84
+71%
|
1440p | 18.16
−68.7%
| 10.76
+68.7%
|
4K | 22.20
−57.7%
| 14.08
+57.7%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 71% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 69% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 58% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Counter-Strike 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Battlefield 5 | 109
+0%
|
109
+0%
|
Counter-Strike 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Far Cry 5 | 80
+0%
|
80
+0%
|
Fortnite | 242
+0%
|
242
+0%
|
Forza Horizon 4 | 90
+0%
|
90
+0%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 93
+0%
|
93
+0%
|
Valorant | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Battlefield 5 | 90
+0%
|
90
+0%
|
Counter-Strike 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 260−270
+0%
|
260−270
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Dota 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Far Cry 5 | 73
+0%
|
73
+0%
|
Fortnite | 116
+0%
|
116
+0%
|
Forza Horizon 4 | 83
+0%
|
83
+0%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Grand Theft Auto V | 72
+0%
|
72
+0%
|
Metro Exodus | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 79
+0%
|
79
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 85
+0%
|
85
+0%
|
Valorant | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 82
+0%
|
82
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Dota 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Far Cry 5 | 69
+0%
|
69
+0%
|
Forza Horizon 4 | 59
+0%
|
59
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+0%
|
56
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 46
+0%
|
46
+0%
|
Valorant | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 91
+0%
|
91
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Metro Exodus | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 62
+0%
|
62
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Far Cry 5 | 48
+0%
|
48
+0%
|
Forza Horizon 4 | 48
+0%
|
48
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 53
+0%
|
53
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Grand Theft Auto V | 59
+0%
|
59
+0%
|
Metro Exodus | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 29
+0%
|
29
+0%
|
Valorant | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 32
+0%
|
32
+0%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Far Cry 5 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 34
+0%
|
34
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20
+0%
|
20
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 25
+0%
|
25
+0%
|
Vậy GTX TITAN X và GTX 980 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX TITAN X nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
- GTX TITAN X nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
- GTX TITAN X nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 28.77 | 24.85 |
Mức độ mới | 17 Tháng 3 2015 | 19 Tháng 9 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 165 Watt |
GTX TITAN X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.8%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.