GeForce GTX 980 vs GTX 960

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5,165 Watt
28.91
+82.3%

GTX 980 vượt qua GTX 960 với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199345
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.059.17
Hiệu quả năng lượng12.069.10
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 21% so với GTX 960.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân1064 MHz1127 MHz
Tần số Boost1216 MHz1178 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million2,940 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture155.675.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS2.413 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Watt400 Watt
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ224 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays4 displays
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream++
GeForce ShadowPlay++
GPU Boost2.02.0
GameWorks++
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 28.91
+82.3%
GTX 960 15.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11109
+82.2%
GTX 960 6097

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 17605
+63.5%
GTX 960 10768

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 37997
+23.6%
GTX 960 30751

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 12938
+63.5%
GTX 960 7916

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 85374
+71%
GTX 960 49918

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 34835
+87.1%
GTX 960 18619

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 323076
+3.9%
GTX 960 310860

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980 40029
+95.9%
GTX 960 20431

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980 29546
+66.1%
GTX 960 17784

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 980 96
+100%
GTX 960 48

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 980 1889
+118%
GTX 960 866

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+48.4%
62
−48.4%
1440p50
+85.2%
27−30
−85.2%
4K40
+33.3%
30
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.97
−85.9%
3.21
+85.9%
1440p10.98
−49%
7.37
+49%
4K13.73
−107%
6.63
+107%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 49% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 107% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+100%
27−30
−100%
Cyberpunk 2077 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
+47.1%
50−55
−47.1%
Counter-Strike 2 55−60
+100%
27−30
−100%
Cyberpunk 2077 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%
Forza Horizon 4 130−140
+102%
65−70
−102%
Forza Horizon 5 75−80
+81%
40−45
−81%
Metro Exodus 70−75
+72.1%
40−45
−72.1%
Red Dead Redemption 2 60−65
+60.5%
35−40
−60.5%
Valorant 110−120
+79.7%
60−65
−79.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 77
+51%
50−55
−51%
Counter-Strike 2 55−60
+100%
27−30
−100%
Cyberpunk 2077 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%
Dota 2 48
+45.5%
33
−45.5%
Far Cry 5 80−85
+45.6%
55−60
−45.6%
Fortnite 105
+19.3%
85−90
−19.3%
Forza Horizon 4 130−140
+102%
65−70
−102%
Forza Horizon 5 75−80
+81%
40−45
−81%
Grand Theft Auto V 72
+46.9%
49
−46.9%
Metro Exodus 70−75
+72.1%
40−45
−72.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 194
+71.7%
110−120
−71.7%
Red Dead Redemption 2 60−65
+60.5%
35−40
−60.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+36.7%
49
−36.7%
Valorant 110−120
+79.7%
60−65
−79.7%
World of Tanks 270−280
+34.8%
200−210
−34.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+31.4%
50−55
−31.4%
Counter-Strike 2 55−60
+100%
27−30
−100%
Cyberpunk 2077 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%
Dota 2 95−100
+70.2%
55−60
−70.2%
Far Cry 5 80−85
+45.6%
55−60
−45.6%
Forza Horizon 4 130−140
+102%
65−70
−102%
Forza Horizon 5 75−80
+81%
40−45
−81%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−63.8%
110−120
+63.8%
Valorant 110−120
+79.7%
60−65
−79.7%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+108%
24−27
−108%
Grand Theft Auto V 50−55
+113%
24−27
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+19.9%
140−150
−19.9%
Red Dead Redemption 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
World of Tanks 180−190
+70.9%
110−120
−70.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+46.9%
30−35
−46.9%
Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+117%
12−14
−117%
Far Cry 5 85−90
+126%
35−40
−126%
Forza Horizon 4 75−80
+103%
35−40
−103%
Forza Horizon 5 45−50
+88%
24−27
−88%
Metro Exodus 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+114%
21−24
−114%
Valorant 80−85
+103%
40−45
−103%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Dota 2 59
+119%
27−30
−119%
Grand Theft Auto V 59
+119%
27−30
−119%
Metro Exodus 21−24
+109%
10−12
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+48.9%
45−50
−48.9%
Red Dead Redemption 2 18−20
+80%
10−11
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+119%
27−30
−119%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+46.7%
14−16
−46.7%
Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 50−55
+92.6%
27−30
−92.6%
Far Cry 5 35−40
+95%
20−22
−95%
Fortnite 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 4 45−50
+95.7%
21−24
−95.7%
Forza Horizon 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 40−45
+122%
18−20
−122%

Vậy GTX 980 và GTX 960 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 nhanh hơn 126%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 960 nhanh hơn 64%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 960 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.91 15.86
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 22 Tháng 1 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 120 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 và GeForce GTX 960, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1527 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3872 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 hoặc GeForce GTX 960, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.