GeForce GTX 980M vs Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
16.45
+216%

GTX 980M vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 216% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất302598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1027.65
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Vega Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536384
Tần số nhân1038 MHz400 MHz
Tần số Boost1127 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown15 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 16.45
+216%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.21

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 12517
+197%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
+247%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 65241
+198%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 327632
+79.4%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 182608

3DMark Time Spy Graphics

GTX 980M 2805
+229%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 852

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980M 111
+335%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 25

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+246%
50−55
−246%
Full HD72
+260%
20
−260%
1440p36
+56.5%
23
−56.5%
4K27
+50%
18
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+147%
19
−147%
Counter-Strike 2 100−110
+98.1%
52
−98.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+192%
13
−192%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+213%
15
−213%
Battlefield 5 82
+273%
22
−273%
Counter-Strike 2 100−110
+203%
34
−203%
Cyberpunk 2077 35−40
+280%
10
−280%
Far Cry 5 58
+287%
15
−287%
Fortnite 178
+439%
33
−439%
Forza Horizon 4 74
+185%
24−27
−185%
Forza Horizon 5 55−60
+375%
12
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+305%
21−24
−305%
Valorant 130−140
+41.2%
97
−41.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+422%
9
−422%
Battlefield 5 68
+224%
21
−224%
Counter-Strike 2 100−110
+636%
14
−636%
Counter-Strike: Global Offensive 230
+311%
56
−311%
Cyberpunk 2077 35−40
+443%
7
−443%
Dota 2 100−110
+148%
42
−148%
Far Cry 5 53
+231%
16
−231%
Fortnite 86
+291%
22
−291%
Forza Horizon 4 68
+162%
24−27
−162%
Forza Horizon 5 55−60
+280%
14−16
−280%
Grand Theft Auto V 60
+300%
15
−300%
Metro Exodus 31
+288%
8
−288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+276%
21−24
−276%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+281%
16
−281%
Valorant 130−140
+87.7%
73
−87.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 61
+221%
19
−221%
Cyberpunk 2077 35−40
+375%
8
−375%
Dota 2 100−110
+160%
40
−160%
Far Cry 5 50
+213%
16
−213%
Forza Horizon 4 47
+80.8%
24−27
−80.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+133%
21−24
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+200%
11
−200%
Valorant 130−140
+621%
19
−621%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 63
+85.3%
30−35
−85.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+311%
9−10
−311%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+202%
40−45
−202%
Grand Theft Auto V 30−33
+329%
7−8
−329%
Metro Exodus 19
+280%
5−6
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+349%
35−40
−349%
Valorant 170−180
+253%
49
−253%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+463%
8−9
−463%
Cyberpunk 2077 16−18
+325%
4−5
−325%
Far Cry 5 34
+209%
10−12
−209%
Forza Horizon 4 39
+200%
12−14
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+222%
9−10
−222%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40
+264%
10−12
−264%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Grand Theft Auto V 41
+141%
16−18
−141%
Metro Exodus 12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+1000%
2−3
−1000%
Valorant 100−110
+359%
22
−359%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+667%
3−4
−667%
Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 60−65
+226%
19
−226%
Far Cry 5 16
+167%
6−7
−167%
Forza Horizon 4 26
+225%
8−9
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+183%
6−7
−183%

4K
Epic Preset

Fortnite 19
+217%
6−7
−217%

Vậy GTX 980M và RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 246% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M đã vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.45 5.21
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 215.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.