GeForce GTX 980M SLI vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 200 Watt
23.85
+235%

GTX 980M SLI vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 235% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất239552
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.34
Hiệu quả năng lượng8.4312.56
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072512
Tần số nhân1038 MHz993 MHz
Tần số Boost1127 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu31.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.017 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan++
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M SLI 23.85
+235%
M1000M 7.11

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 22006
+420%
M1000M 4230

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M SLI 18632
+433%
M1000M 3498

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M SLI 124076
+430%
M1000M 23422

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980M SLI 210
+368%
M1000M 45

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 980M SLI 81
+163%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 980M SLI 42
M1000M 59
+40.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 980M SLI 5
M1000M 31
+535%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 980M SLI 40
+6.4%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 980M SLI 28
M1000M 34
+20.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 980M SLI 22
+86.7%
M1000M 12

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 980M SLI 45
+123%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 980M SLI 2
+23.5%
M1000M 2

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980M SLI 45
+123%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 980M SLI 81
+163%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 980M SLI 40
+6.4%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 980M SLI 42
M1000M 59
+40.5%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 980M SLI 5
M1000M 31
+535%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 980M SLI 28
M1000M 34
+20.2%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 980M SLI 22
+86.7%
M1000M 12

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 980M SLI 2.1
+23.5%
M1000M 1.7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+238%
40−45
−238%
Full HD110
+182%
39
−182%
4K40−45
+208%
13
−208%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.15
4Kkhông có dữ liệu15.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+294%
30−35
−294%
Cyberpunk 2077 50−55
+257%
14−16
−257%
Hogwarts Legacy 45−50
+262%
12−14
−262%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+210%
30−33
−210%
Counter-Strike 2 130−140
+294%
30−35
−294%
Cyberpunk 2077 50−55
+257%
14−16
−257%
Far Cry 5 75−80
+250%
21−24
−250%
Fortnite 110−120
+176%
40−45
−176%
Forza Horizon 4 90−95
+200%
30−35
−200%
Forza Horizon 5 70−75
+270%
20−22
−270%
Hogwarts Legacy 45−50
+262%
12−14
−262%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+260%
24−27
−260%
Valorant 160−170
+116%
75−80
−116%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+210%
30−33
−210%
Counter-Strike 2 130−140
+294%
30−35
−294%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+126%
110−120
−126%
Cyberpunk 2077 50−55
+257%
14−16
−257%
Dota 2 120−130
+122%
50−55
−122%
Far Cry 5 75−80
+250%
21−24
−250%
Fortnite 110−120
+176%
40−45
−176%
Forza Horizon 4 90−95
+200%
30−35
−200%
Forza Horizon 5 70−75
+270%
20−22
−270%
Grand Theft Auto V 85−90
+240%
24−27
−240%
Hogwarts Legacy 45−50
+262%
12−14
−262%
Metro Exodus 50−55
+292%
12−14
−292%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+260%
24−27
−260%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+263%
19
−263%
Valorant 160−170
+116%
75−80
−116%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+210%
30−33
−210%
Cyberpunk 2077 50−55
+257%
14−16
−257%
Dota 2 120−130
+122%
50−55
−122%
Far Cry 5 75−80
+250%
21−24
−250%
Forza Horizon 4 90−95
+200%
30−35
−200%
Hogwarts Legacy 45−50
+262%
12−14
−262%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+260%
24−27
−260%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+527%
11
−527%
Valorant 160−170
+116%
75−80
−116%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+176%
40−45
−176%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+364%
10−12
−364%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+211%
50−55
−211%
Grand Theft Auto V 40−45
+367%
9−10
−367%
Metro Exodus 30−35
+343%
7−8
−343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+349%
35−40
−349%
Valorant 200−210
+154%
75−80
−154%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+400%
12−14
−400%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Far Cry 5 50−55
+247%
14−16
−247%
Forza Horizon 4 60−65
+275%
16−18
−275%
Hogwarts Legacy 24−27
+271%
7−8
−271%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+280%
10−11
−280%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+293%
14−16
−293%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Grand Theft Auto V 40−45
+139%
18−20
−139%
Hogwarts Legacy 14−16
+650%
2−3
−650%
Metro Exodus 20−22
+900%
2−3
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+386%
7
−386%
Valorant 130−140
+286%
35−40
−286%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+500%
6−7
−500%
Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 75−80
+208%
24−27
−208%
Far Cry 5 24−27
+225%
8−9
−225%
Forza Horizon 4 40−45
+273%
10−12
−273%
Hogwarts Legacy 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+257%
7−8
−257%

Vậy GTX 980M SLI và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI nhanh hơn 238% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 182% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 208% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980M SLI nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI đã vượt qua M1000M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.85 7.11
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 18 Tháng 8 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 40 Watt

GTX 980M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 235.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M SLI vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 585 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M SLI hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.