GeForce GTX 980M SLI vs GTX 980M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 200 Watt
24.82
+29.7%

GTX 980M SLI vượt qua GTX 980M với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất233302
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.5113.12
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM204
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721536
Tần số nhân1038 MHz1038 MHz
Tần số Boost1127 MHz1127 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Wattunknown
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu51.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.659 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus++
BatteryBoost-+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M SLI 24.82
+29.7%
GTX 980M 19.14

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • Unigine Heaven 3.0
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical
    • SPECviewperf 12 - Energy

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 22006
+75.8%
GTX 980M 12517

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 47841
+49.8%
GTX 980M 31944

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M SLI 18632
+92.4%
GTX 980M 9682

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M SLI 124076
+90.2%
GTX 980M 65241

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980M SLI 210
+89.9%
GTX 980M 111

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 980M SLI 81
GTX 980M 84
+4%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 980M SLI 42
+1.4%
GTX 980M 42

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 980M SLI 5
+4.3%
GTX 980M 5

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 980M SLI 40
+3.1%
GTX 980M 39

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 980M SLI 28
+4.1%
GTX 980M 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 980M SLI 22
GTX 980M 23
+3.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 980M SLI 45
GTX 980M 47
+3.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 980M SLI 2
GTX 980M 6
+186%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980M SLI 45
GTX 980M 47
+3.3%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 980M SLI 81
GTX 980M 84
+4%

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 980M SLI 40
+3.1%
GTX 980M 39

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 980M SLI 42
+1.4%
GTX 980M 42

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 980M SLI 5
+4.3%
GTX 980M 5

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 980M SLI 28
+4.1%
GTX 980M 27

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 980M SLI 22
GTX 980M 23
+3.1%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 980M SLI 2.1
GTX 980M 6
+186%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và GeForce GTX 980M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
−28.1%
173
+28.1%
Full HD110
+52.8%
72
−52.8%
1440p45−50
+25%
36
−25%
4K35−40
+29.6%
27
−29.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 60−65
+34%
45−50
−34%
Counter-Strike 2 45−50
+36.4%
30−35
−36.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+31.6%
35−40
−31.6%
Atomic Heart 60−65
+34%
45−50
−34%
Battlefield 5 90−95
+13.4%
82
−13.4%
Counter-Strike 2 45−50
+36.4%
30−35
−36.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+31.6%
35−40
−31.6%
Far Cry 5 75−80
+34.5%
58
−34.5%
Fortnite 110−120
−53.4%
178
+53.4%
Forza Horizon 4 90−95
+25.7%
74
−25.7%
Forza Horizon 5 65−70
+32%
50−55
−32%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+5.9%
85
−5.9%
Valorant 160−170
+18.2%
130−140
−18.2%
Atomic Heart 60−65
+34%
45−50
−34%
Battlefield 5 90−95
+36.8%
68
−36.8%
Counter-Strike 2 45−50
+36.4%
30−35
−36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+10%
230
−10%
Cyberpunk 2077 50−55
+31.6%
35−40
−31.6%
Dota 2 120−130
+14.3%
100−110
−14.3%
Far Cry 5 75−80
+47.2%
53
−47.2%
Fortnite 110−120
+34.9%
86
−34.9%
Forza Horizon 4 90−95
+36.8%
68
−36.8%
Forza Horizon 5 65−70
+32%
50−55
−32%
Grand Theft Auto V 85−90
+41.7%
60
−41.7%
Metro Exodus 50−55
+64.5%
31
−64.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+13.9%
79
−13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+13.1%
61
−13.1%
Valorant 160−170
+18.2%
130−140
−18.2%
Battlefield 5 90−95
+52.5%
61
−52.5%
Counter-Strike 2 45−50
+36.4%
30−35
−36.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+31.6%
35−40
−31.6%
Dota 2 120−130
+14.3%
100−110
−14.3%
Far Cry 5 75−80
+56%
50
−56%
Forza Horizon 4 90−95
+97.9%
47
−97.9%
Forza Horizon 5 65−70
+32%
50−55
−32%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+83.7%
49
−83.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+109%
33
−109%
Valorant 160−170
+18.2%
130−140
−18.2%
Fortnite 110−120
+84.1%
63
−84.1%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+26.2%
130−140
−26.2%
Grand Theft Auto V 40−45
+40%
30−33
−40%
Metro Exodus 30−35
+63.2%
19
−63.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.6%
160−170
−3.6%
Valorant 200−210
+16.2%
170−180
−16.2%
Battlefield 5 65−70
+44.4%
45
−44.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Far Cry 5 50−55
+55.9%
34
−55.9%
Forza Horizon 4 60−65
+53.8%
39
−53.8%
Forza Horizon 5 40−45
+31.3%
30−35
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+31%
27−30
−31%
Fortnite 55−60
+37.5%
40
−37.5%
Atomic Heart 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+4.9%
41
−4.9%
Metro Exodus 20−22
+66.7%
12
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+54.5%
22
−54.5%
Valorant 130−140
+33.7%
100−110
−33.7%
Battlefield 5 35−40
+56.5%
23
−56.5%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 75−80
+24.2%
60−65
−24.2%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16
−62.5%
Forza Horizon 4 40−45
+57.7%
26
−57.7%
Forza Horizon 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+41.2%
17
−41.2%
Fortnite 24−27
+31.6%
19
−31.6%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy GTX 980M SLI và GTX 980M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980M SLI nhanh hơn 109%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 980M nhanh hơn 53%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
  • GTX 980M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.82 19.14

GTX 980M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI
NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M SLI hoặc GeForce GTX 980M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.