GeForce GTX 980 SLI (di động) vs Radeon R9 295X2

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 SLI (di động) và Radeon R9 295X2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 SLI (di động)
2015
2x 8 GB GDDR5, 330 Watt
33.90
+76.3%

GTX 980 SLI (di động) vượt qua R9 295X2 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon R9 295X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120260
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.09
Hiệu quả năng lượng8.183.06
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLIVesuvius
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon R9 295X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon R9 295X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962816 ×2
Tần số nhân1126 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1228 MHz1018 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10400 Million6,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt500 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu179.2 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.733 TFLOPS ×2
ROPskhông có dữ liệu64 ×2
TMUskhông có dữ liệu176 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon R9 295X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu307 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2 x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon R9 295X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit ×2
Tần số bộ nhớ3500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu640 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon R9 295X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 4x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon R9 295X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
TressFX-+
UVD-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Radeon R9 295X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 SLI (di động) và Radeon R9 295X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 SLI (di động) 33.90
+76.3%
R9 295X2 19.23

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 SLI (di động) 25453
+20.1%
R9 295X2 21197

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 SLI (di động) và Radeon R9 295X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+82.7%
75−80
−82.7%
4K68
+94.3%
35−40
−94.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu19.99
4Kkhông có dữ liệu42.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+81.7%
60−65
−81.7%
Counter-Strike 2 200−210
+89.1%
110−120
−89.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+86.7%
45−50
−86.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+81.7%
60−65
−81.7%
Battlefield 5 120−130
+81.4%
70−75
−81.4%
Counter-Strike 2 200−210
+89.1%
110−120
−89.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+86.7%
45−50
−86.7%
Far Cry 5 110−120
+78.5%
65−70
−78.5%
Fortnite 160−170
+77.8%
90−95
−77.8%
Forza Horizon 4 140−150
+88%
75−80
−88%
Forza Horizon 5 110−120
+90%
60−65
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+81.3%
80−85
−81.3%
Valorant 210−220
+80.8%
120−130
−80.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+81.7%
60−65
−81.7%
Battlefield 5 120−130
+81.4%
70−75
−81.4%
Counter-Strike 2 200−210
+89.1%
110−120
−89.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+84.7%
150−160
−84.7%
Cyberpunk 2077 80−85
+86.7%
45−50
−86.7%
Dota 2 140−150
+77.5%
80−85
−77.5%
Far Cry 5 110−120
+78.5%
65−70
−78.5%
Fortnite 160−170
+77.8%
90−95
−77.8%
Forza Horizon 4 140−150
+88%
75−80
−88%
Forza Horizon 5 110−120
+90%
60−65
−90%
Grand Theft Auto V 120−130
+89.2%
65−70
−89.2%
Metro Exodus 85−90
+91.1%
45−50
−91.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+81.3%
80−85
−81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+88.6%
70−75
−88.6%
Valorant 210−220
+80.8%
120−130
−80.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+81.4%
70−75
−81.4%
Cyberpunk 2077 80−85
+86.7%
45−50
−86.7%
Dota 2 140−150
+77.5%
80−85
−77.5%
Far Cry 5 110−120
+78.5%
65−70
−78.5%
Forza Horizon 4 140−150
+88%
75−80
−88%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+81.3%
80−85
−81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+85%
40−45
−85%
Valorant 210−220
+80.8%
120−130
−80.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+77.8%
90−95
−77.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+86%
50−55
−86%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+79.3%
140−150
−79.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
Metro Exodus 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+84.2%
95−100
−84.2%
Valorant 250−260
+78.6%
140−150
−78.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+88%
50−55
−88%
Cyberpunk 2077 40−45
+100%
21−24
−100%
Far Cry 5 85−90
+93.3%
45−50
−93.3%
Forza Horizon 4 100−110
+87.3%
55−60
−87.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+90%
50−55
−90%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike 2 40−45
+100%
21−24
−100%
Grand Theft Auto V 75−80
+95%
40−45
−95%
Metro Exodus 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+88.9%
27−30
−88.9%
Valorant 220−230
+85%
120−130
−85%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Counter-Strike 2 40−45
+100%
21−24
−100%
Cyberpunk 2077 18−20
+90%
10−11
−90%
Dota 2 100−110
+76.7%
60−65
−76.7%
Far Cry 5 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%

Vậy GTX 980 SLI (di động) và R9 295X2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 94% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.90 19.23
Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 29 Tháng 4 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 500 Watt

GTX 980 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 295X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 295X2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 295X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc Radeon R9 295X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.