GeForce GTX 980 SLI (di động) vs GTX 1050 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 1050 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 SLI (di động)
2015
2x 8 GB GDDR5,330 Watt
39.38
+139%

GTX 980 SLI (di động) vượt qua GTX 1050 Ti với mức trọn vẹn là 139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.12
Hiệu quả năng lượng8.2115.10
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLIGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096768
Tần số nhân1126 MHz1291 MHz
Tần số Boost1228 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10400 Million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu66.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.138 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3500 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 SLI (di động) 39.38
+139%
GTX 1050 Ti 16.45

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 SLI (di động) 33169
+251%
GTX 1050 Ti 9453

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 SLI (di động) 25453
+240%
GTX 1050 Ti 7485

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 SLI (di động) 155238
+205%
GTX 1050 Ti 50939

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130
+165%
49
−165%
1440p70−75
+133%
30
−133%
4K69
+165%
26
−165%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.84
1440pkhông có dữ liệu4.63
4Kkhông có dữ liệu5.35

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+183%
27−30
−183%
Cyberpunk 2077 80−85
+155%
30−35
−155%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+96.2%
50−55
−96.2%
Counter-Strike 2 80−85
+183%
27−30
−183%
Cyberpunk 2077 80−85
+664%
11
−664%
Forza Horizon 4 190−200
+185%
67
−185%
Forza Horizon 5 100−110
+130%
40−45
−130%
Metro Exodus 90−95
+95.8%
48
−95.8%
Red Dead Redemption 2 75−80
+97.4%
35−40
−97.4%
Valorant 150−160
+149%
63
−149%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+121%
47
−121%
Counter-Strike 2 80−85
+183%
27−30
−183%
Cyberpunk 2077 80−85
+833%
9
−833%
Dota 2 120−130
+36.7%
90
−36.7%
Far Cry 5 95−100
+26%
77
−26%
Fortnite 170−180
+91.1%
90−95
−91.1%
Forza Horizon 4 190−200
+282%
50
−282%
Forza Horizon 5 100−110
+130%
40−45
−130%
Grand Theft Auto V 120−130
+90.6%
64
−90.6%
Metro Exodus 90−95
+194%
32
−194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+673%
26
−673%
Red Dead Redemption 2 75−80
+328%
18
−328%
The Witcher 3: Wild Hunt 141
+605%
20
−605%
Valorant 150−160
+362%
34
−362%
World of Tanks 270−280
+35.4%
200−210
−35.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+167%
39
−167%
Counter-Strike 2 80−85
+183%
27−30
−183%
Cyberpunk 2077 80−85
+155%
30−35
−155%
Dota 2 120−130
−1.6%
125
+1.6%
Far Cry 5 95−100
+64.4%
55−60
−64.4%
Forza Horizon 4 190−200
+344%
43
−344%
Forza Horizon 5 100−110
+130%
40−45
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+73.3%
110−120
−73.3%
Valorant 150−160
+196%
53
−196%

1440p
High Preset

Dota 2 70−75
+152%
29
−152%
Grand Theft Auto V 70−75
+152%
29
−152%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+14.4%
150−160
−14.4%
Red Dead Redemption 2 35−40
+160%
14−16
−160%
World of Tanks 250−260
+119%
110−120
−119%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+121%
30−35
−121%
Counter-Strike 2 30−35
+121%
14−16
−121%
Cyberpunk 2077 40−45
+208%
12−14
−208%
Far Cry 5 120−130
+210%
40−45
−210%
Forza Horizon 4 110−120
+280%
30
−280%
Forza Horizon 5 65−70
+154%
24−27
−154%
Metro Exodus 85−90
+193%
29
−193%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+214%
21−24
−214%
Valorant 120−130
+218%
39
−218%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Dota 2 75−80
+179%
28
−179%
Grand Theft Auto V 75−80
+179%
28
−179%
Metro Exodus 30−35
+267%
9
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+313%
31
−313%
Red Dead Redemption 2 24−27
+160%
10−11
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+179%
28
−179%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+188%
16−18
−188%
Counter-Strike 2 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5−6
−240%
Dota 2 75−80
+23.8%
63
−23.8%
Far Cry 5 55−60
+176%
21−24
−176%
Fortnite 55−60
+195%
18−20
−195%
Forza Horizon 4 65−70
+282%
17
−282%
Forza Horizon 5 35−40
+185%
12−14
−185%
Valorant 65−70
+261%
18−20
−261%

Vậy GTX 980 SLI (di động) và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 165% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 165% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 833%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Ti nhanh hơn 2%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 1050 Ti tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.38 16.45
Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 25 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 75 Watt

GTX 980 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 139.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 340%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 1050 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 66 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 207579 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.