GeForce GTX 970 vs Tesla M2090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và Tesla M2090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5,148 Watt
25.07
+163%

GTX 970 vượt qua Tesla M2090 với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và Tesla M2090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất221468
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.662.63
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM204GF110
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và Tesla M2090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và Tesla M2090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1664512
Tần số nhân1050 MHz651 MHz
Tần số Boost1178 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.541.66
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS1.332 TFLOPS
ROPs5648
TMUs10464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và Tesla M2090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm248 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và Tesla M2090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s924 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s177.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và Tesla M2090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và Tesla M2090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và Tesla M2090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và Tesla M2090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 970 25.07
+163%
Tesla M2090 9.54

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 970 79
+61.2%
Tesla M2090 49

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và Tesla M2090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+167%
30−35
−167%
1440p52
+189%
18−20
−189%
4K40
+186%
14−16
−186%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.11không có dữ liệu
1440p6.33không có dữ liệu
4K8.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+194%
16−18
−194%
Cyberpunk 2077 50−55
+183%
18−20
−183%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+185%
27−30
−185%
Counter-Strike 2 45−50
+194%
16−18
−194%
Cyberpunk 2077 50−55
+183%
18−20
−183%
Forza Horizon 4 110−120
+175%
40−45
−175%
Forza Horizon 5 65−70
+175%
24−27
−175%
Metro Exodus 65−70
+175%
24−27
−175%
Red Dead Redemption 2 55−60
+206%
18−20
−206%
Valorant 100−105
+186%
35−40
−186%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+185%
27−30
−185%
Counter-Strike 2 45−50
+194%
16−18
−194%
Cyberpunk 2077 50−55
+183%
18−20
−183%
Dota 2 47
+194%
16−18
−194%
Far Cry 5 75−80
+185%
27−30
−185%
Fortnite 120−130
+178%
45−50
−178%
Forza Horizon 4 110−120
+175%
40−45
−175%
Forza Horizon 5 65−70
+175%
24−27
−175%
Grand Theft Auto V 71
+163%
27−30
−163%
Metro Exodus 16
+167%
6−7
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+200%
21−24
−200%
Red Dead Redemption 2 55−60
+206%
18−20
−206%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+192%
24−27
−192%
Valorant 100−105
+186%
35−40
−186%
World of Tanks 250−260
+172%
95−100
−172%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+186%
21−24
−186%
Counter-Strike 2 45−50
+194%
16−18
−194%
Cyberpunk 2077 50−55
+183%
18−20
−183%
Dota 2 85−90
+187%
30−33
−187%
Far Cry 5 75−80
+185%
27−30
−185%
Forza Horizon 4 110−120
+175%
40−45
−175%
Forza Horizon 5 65−70
+175%
24−27
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
+194%
16−18
−194%
Valorant 100−105
+186%
35−40
−186%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+200%
14−16
−200%
Grand Theft Auto V 40−45
+200%
14−16
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+169%
65−70
−169%
Red Dead Redemption 2 21−24
+188%
8−9
−188%
World of Tanks 160−170
+177%
60−65
−177%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+178%
18−20
−178%
Counter-Strike 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Cyberpunk 2077 21−24
+200%
7−8
−200%
Far Cry 5 70−75
+170%
27−30
−170%
Forza Horizon 4 65−70
+179%
24−27
−179%
Forza Horizon 5 40−45
+186%
14−16
−186%
Metro Exodus 55−60
+171%
21−24
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+164%
14−16
−164%
Valorant 65−70
+183%
24−27
−183%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+186%
7−8
−186%
Dota 2 46
+188%
16−18
−188%
Grand Theft Auto V 46
+188%
16−18
−188%
Metro Exodus 13
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+190%
21−24
−190%
Red Dead Redemption 2 16−18
+167%
6−7
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+188%
16−18
−188%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+189%
9−10
−189%
Counter-Strike 2 20−22
+186%
7−8
−186%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 40−45
+175%
16−18
−175%
Far Cry 5 30−35
+175%
12−14
−175%
Fortnite 25
+178%
9−10
−178%
Forza Horizon 4 35−40
+179%
14−16
−179%
Forza Horizon 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Valorant 30−35
+175%
12−14
−175%

Vậy GTX 970 và Tesla M2090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 189% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.07 9.54
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 250 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162.8%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 68.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M2090: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn Tesla M2090 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla M2090 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 970 và Tesla M2090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA Tesla M2090
Tesla M2090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4922 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 30 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 970 hoặc Tesla M2090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.