GeForce GTX 970 vs GTX 680

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5,148 Watt
25.07
+72.7%

GTX 970 vượt qua GTX 680 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất221363
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.863.06
Hiệu quả năng lượng11.665.13
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM204GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 970 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 353% so với GTX 680.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16641536
Tần số nhân1050 MHz1006 MHz
Tần số Boost1178 MHz1058 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt195 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.5135.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS3.25 TFLOPS
ROPs5632
TMUs104128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm254 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2048 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays4 displays
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.2
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 970 25.07
+72.7%
GTX 680 14.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9633
+72.6%
GTX 680 5581

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 16033
+56.9%
GTX 680 10217

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 42263
+42.3%
GTX 680 29702

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970 11954
+57.6%
GTX 680 7587

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970 72819
+54.5%
GTX 680 47130

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 970 28481
+54.9%
GTX 680 18388

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970 422295
+70.8%
GTX 680 247306

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 970 31442
+79.4%
GTX 680 17522

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 970 25897
+95.5%
GTX 680 13248

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 970 79
+46.3%
GTX 680 54

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 970 1543
+60.1%
GTX 680 964

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p75−80
+66.7%
45
−66.7%
Full HD80
+6.7%
75
−6.7%
1440p52
+73.3%
30−35
−73.3%
4K40
+53.8%
26
−53.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.11
+61.8%
6.65
−61.8%
1440p6.33
+163%
16.63
−163%
4K8.23
+133%
19.19
−133%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 163% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 133% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+80.8%
24−27
−80.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+63.8%
45−50
−63.8%
Counter-Strike 2 45−50
+80.8%
24−27
−80.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%
Forza Horizon 4 110−120
+86.4%
55−60
−86.4%
Forza Horizon 5 65−70
+73.7%
35−40
−73.7%
Metro Exodus 65−70
+65%
40−45
−65%
Red Dead Redemption 2 55−60
+52.8%
35−40
−52.8%
Valorant 100−105
+72.4%
55−60
−72.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+63.8%
45−50
−63.8%
Counter-Strike 2 45−50
+80.8%
24−27
−80.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%
Dota 2 47
+27%
37
−27%
Far Cry 5 75−80
+42.6%
50−55
−42.6%
Fortnite 120−130
+54.3%
80−85
−54.3%
Forza Horizon 4 110−120
+86.4%
55−60
−86.4%
Forza Horizon 5 65−70
+73.7%
35−40
−73.7%
Grand Theft Auto V 71
+26.8%
56
−26.8%
Metro Exodus 16
−150%
40−45
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
−66.7%
100−110
+66.7%
Red Dead Redemption 2 55−60
+52.8%
35−40
−52.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+48.9%
47
−48.9%
Valorant 100−105
+72.4%
55−60
−72.4%
World of Tanks 250−260
+15.2%
224
−15.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+27.7%
45−50
−27.7%
Counter-Strike 2 45−50
+80.8%
24−27
−80.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%
Dota 2 85−90
+65.4%
50−55
−65.4%
Far Cry 5 75−80
+42.6%
50−55
−42.6%
Forza Horizon 4 110−120
+86.4%
55−60
−86.4%
Forza Horizon 5 65−70
+73.7%
35−40
−73.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
−123%
100−110
+123%
Valorant 100−105
+72.4%
55−60
−72.4%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+100%
21−24
−100%
Grand Theft Auto V 40−45
+90.9%
21−24
−90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+40%
120−130
−40%
Red Dead Redemption 2 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
World of Tanks 160−170
+62.7%
100−110
−62.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
Counter-Strike 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Far Cry 5 70−75
+109%
35−40
−109%
Forza Horizon 4 65−70
+86.1%
35−40
−86.1%
Forza Horizon 5 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Metro Exodus 55−60
+83.9%
30−35
−83.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Valorant 65−70
+88.9%
35−40
−88.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Dota 2 46
+119%
21
−119%
Grand Theft Auto V 46
+119%
21
−119%
Metro Exodus 13
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+41.9%
40−45
−41.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+119%
21
−119%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Counter-Strike 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 40−45
+69.2%
24−27
−69.2%
Far Cry 5 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Fortnite 25
+56.3%
16−18
−56.3%
Forza Horizon 4 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%
Forza Horizon 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Valorant 30−35
+106%
16−18
−106%

Vậy GTX 970 và GTX 680 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 900p
  • GTX 970 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 970 nhanh hơn 119%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
  • GTX 680 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.07 14.52
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2048 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 195 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 970 và GeForce GTX 680, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4922 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 597 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 970 hoặc GeForce GTX 680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.