GeForce GTX 965M SLI vs Radeon HD 8970M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 965M SLI
2015
2x 4 GB GDDR5
17.34
+71.9%

GTX 965M SLI vượt qua HD 8970M với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất321452
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.95
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNeptune
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)14 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân924 MHz850 MHz
Tần số Boost950 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu72.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.304 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 965M SLI 17.34
+71.9%
HD 8970M 10.09

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 965M SLI 14428
+112%
HD 8970M 6818

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 965M SLI 10207
+103%
HD 8970M 5039

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 965M SLI 51182
+65%
HD 8970M 31027

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70
+37.3%
51
−37.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Cyberpunk 2077 30−35
+70%
20−22
−70%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+69.7%
30−35
−69.7%
Counter-Strike 2 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Cyberpunk 2077 30−35
+70%
20−22
−70%
Forza Horizon 4 70−75
+80%
40−45
−80%
Forza Horizon 5 45−50
+84%
24−27
−84%
Metro Exodus 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
Red Dead Redemption 2 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Valorant 70−75
+79.5%
35−40
−79.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+69.7%
30−35
−69.7%
Counter-Strike 2 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Cyberpunk 2077 30−35
+70%
20−22
−70%
Dota 2 60−65
+138%
26
−138%
Far Cry 5 60−65
+48.8%
40−45
−48.8%
Fortnite 90−95
+59.3%
55−60
−59.3%
Forza Horizon 4 70−75
+80%
40−45
−80%
Forza Horizon 5 45−50
+84%
24−27
−84%
Grand Theft Auto V 60−65
+59%
39
−59%
Metro Exodus 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+55.1%
75−80
−55.1%
Red Dead Redemption 2 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+103%
30−33
−103%
Valorant 70−75
+79.5%
35−40
−79.5%
World of Tanks 210−220
+43.9%
148
−43.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+69.7%
30−35
−69.7%
Counter-Strike 2 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Cyberpunk 2077 30−35
+70%
20−22
−70%
Dota 2 60−65
+72.2%
35−40
−72.2%
Far Cry 5 60−65
+48.8%
40−45
−48.8%
Forza Horizon 4 70−75
+80%
40−45
−80%
Forza Horizon 5 45−50
+84%
24−27
−84%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+55.1%
75−80
−55.1%
Valorant 70−75
+79.5%
35−40
−79.5%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+100%
12−14
−100%
Grand Theft Auto V 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+233%
45−50
−233%
Red Dead Redemption 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
World of Tanks 110−120
+65.3%
70−75
−65.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+84.2%
18−20
−84.2%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Far Cry 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Forza Horizon 4 40−45
+91.3%
21−24
−91.3%
Forza Horizon 5 27−30
+80%
14−16
−80%
Metro Exodus 35−40
+105%
18−20
−105%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Valorant 40−45
+76%
24−27
−76%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 30−33
+50%
20−22
−50%
Grand Theft Auto V 27−30
+45%
20−22
−45%
Metro Exodus 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%
Red Dead Redemption 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+45%
20−22
−45%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 30−33
+50%
20−22
−50%
Far Cry 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Fortnite 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Forza Horizon 4 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Forza Horizon 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Valorant 20−22
+100%
10−11
−100%

Vậy GTX 965M SLI và HD 8970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 965M SLI nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 965M SLI nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 965M SLI đã vượt qua HD 8970M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.34 10.09
Mức độ mới 5 Tháng 1 2015 14 Tháng 5 2013

GTX 965M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 965M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8970M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 965M SLI và Radeon HD 8970M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 965M SLI
GeForce GTX 965M SLI
AMD Radeon HD 8970M
Radeon HD 8970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 965M SLI hoặc Radeon HD 8970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.