Radeon HD 8970M vs GeForce GTX 960M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8970M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.67
+15.1%

HD 8970M vượt qua GTX 960M với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất457503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.907.99
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaNeptuneGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Tần số nhân850 MHz1096 MHz
Tần số Boost900 MHz1176 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture72.0047.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS1.505 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8970M 8.67
+15.1%
GTX 960M 7.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8970M 3876
+15.2%
GTX 960M 3365

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8970M 6818
+29.2%
GTX 960M 5278

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8970M 5039
+16.7%
GTX 960M 4318

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8970M 31027
+3.1%
GTX 960M 30086

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 8970M 56
GTX 960M 56
+0.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8970M và GeForce GTX 960M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p100−110
+5.3%
95
−5.3%
Full HD53
+51.4%
35
−51.4%
1440p16−18
+6.7%
15
−6.7%
4K16−18
+14.3%
14
−14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+15%
20−22
−15%
Counter-Strike 2 50−55
+19%
40−45
−19%
Cyberpunk 2077 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+15%
20−22
−15%
Battlefield 5 40−45
+7.9%
38
−7.9%
Counter-Strike 2 50−55
+19%
40−45
−19%
Cyberpunk 2077 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 30−35
+10.7%
28
−10.7%
Fortnite 55−60
−76.8%
99
+76.8%
Forza Horizon 4 40−45
+17.1%
35
−17.1%
Forza Horizon 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−2.9%
35
+2.9%
Valorant 90−95
+9.6%
80−85
−9.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+15%
20−22
−15%
Battlefield 5 40−45
+32.3%
31
−32.3%
Counter-Strike 2 50−55
+19%
40−45
−19%
Counter-Strike: Global Offensive 148
+15.6%
120−130
−15.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Dota 2 65−70
+11.5%
60−65
−11.5%
Far Cry 5 30−35
+24%
25
−24%
Fortnite 55−60
+40%
40
−40%
Forza Horizon 4 40−45
+32.3%
31
−32.3%
Forza Horizon 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Grand Theft Auto V 39
+25.8%
31
−25.8%
Metro Exodus 18−20
+58.3%
12
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+17.2%
29
−17.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+29.2%
24
−29.2%
Valorant 90−95
+9.6%
80−85
−9.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+57.7%
26
−57.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Dota 2 65−70
+11.5%
60−65
−11.5%
Far Cry 5 30−35
+34.8%
23
−34.8%
Forza Horizon 4 40−45
+64%
25
−64%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+28.6%
14
−28.6%
Valorant 90−95
+9.6%
80−85
−9.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+80.6%
31
−80.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+14.3%
60−65
−14.3%
Grand Theft Auto V 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%
Valorant 100−110
+14.1%
90−95
−14.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+35.3%
17
−35.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 20−22
+33.3%
15
−33.3%
Forza Horizon 4 21−24
+27.8%
18
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+11.1%
18
−11.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20
+0%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10
+0%
Valorant 45−50
+16.7%
40−45
−16.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3
−267%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7
−42.9%
Forza Horizon 4 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5
−80%

Vậy HD 8970M và GTX 960M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 900p
  • HD 8970M nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • HD 8970M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • HD 8970M nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 8970M nhanh hơn 267%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 960M nhanh hơn 77%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • GTX 960M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.67 7.53
Mức độ mới 14 Tháng 5 2013 13 Tháng 3 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

HD 8970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960M: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8970M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8970M
Radeon HD 8970M
NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8970M hoặc GeForce GTX 960M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.