GeForce GTX 960 vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5, 120 Watt
15.87

RTX 2000 Ada Generation vượt qua GTX 960 với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất35280
Vị trí theo mức độ phổ biến37không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.2091.55
Hiệu quả năng lượng9.0744.44
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM206AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 895% so với GTX 960.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242816
Tần số nhân1127 MHz1620 MHz
Tần số Boost1178 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture75.39187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6488
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm168 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.24x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960 15.87
RTX 2000 Ada Generation 45.38
+186%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6099
RTX 2000 Ada Generation 17444
+186%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960 18663
RTX 2000 Ada Generation 86083
+361%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960 20495
RTX 2000 Ada Generation 82143
+301%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
−177%
180−190
+177%
4K29
−176%
80−85
+176%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+17.8%
3.61
−17.8%
4K6.86
+18.2%
8.11
−18.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 18% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 35−40
−163%
100−105
+163%
Counter-Strike 2 27−30
−178%
75−80
+178%
Cyberpunk 2077 30−35
−174%
85−90
+174%
Atomic Heart 35−40
−163%
100−105
+163%
Battlefield 5 60−65
−181%
180−190
+181%
Counter-Strike 2 27−30
−178%
75−80
+178%
Cyberpunk 2077 30−35
−174%
85−90
+174%
Far Cry 5 50−55
−175%
140−150
+175%
Fortnite 80−85
−186%
240−250
+186%
Forza Horizon 4 60−65
−174%
170−180
+174%
Forza Horizon 5 40−45
−175%
110−120
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−178%
150−160
+178%
Valorant 120−130
−146%
300−310
+146%
Atomic Heart 35−40
−163%
100−105
+163%
Battlefield 5 60−65
−181%
180−190
+181%
Counter-Strike 2 27−30
−178%
75−80
+178%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−178%
550−600
+178%
Cyberpunk 2077 30−35
−174%
85−90
+174%
Dota 2 90−95
−180%
260−270
+180%
Far Cry 5 50−55
−175%
140−150
+175%
Fortnite 80−85
−186%
240−250
+186%
Forza Horizon 4 60−65
−174%
170−180
+174%
Forza Horizon 5 40−45
−175%
110−120
+175%
Grand Theft Auto V 49
−186%
140−150
+186%
Metro Exodus 30−35
−174%
85−90
+174%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−178%
150−160
+178%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−180%
140−150
+180%
Valorant 120−130
−146%
300−310
+146%
Battlefield 5 60−65
−181%
180−190
+181%
Counter-Strike 2 27−30
−178%
75−80
+178%
Cyberpunk 2077 30−35
−174%
85−90
+174%
Dota 2 90−95
−180%
260−270
+180%
Far Cry 5 50−55
−175%
140−150
+175%
Forza Horizon 4 60−65
−174%
170−180
+174%
Forza Horizon 5 40−45
−175%
110−120
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−178%
150−160
+178%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−186%
80−85
+186%
Valorant 120−130
−146%
300−310
+146%
Fortnite 80−85
−186%
240−250
+186%
Counter-Strike 2 16−18
−165%
45−50
+165%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−173%
300−310
+173%
Grand Theft Auto V 24−27
−171%
65−70
+171%
Metro Exodus 18−20
−178%
50−55
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−178%
400−450
+178%
Valorant 150−160
−163%
400−450
+163%
Battlefield 5 40−45
−186%
120−130
+186%
Cyberpunk 2077 12−14
−169%
35−40
+169%
Far Cry 5 30−35
−173%
90−95
+173%
Forza Horizon 4 35−40
−170%
100−105
+170%
Forza Horizon 5 27−30
−178%
75−80
+178%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−183%
65−70
+183%
Fortnite 30−35
−173%
90−95
+173%
Atomic Heart 12−14
−150%
30−33
+150%
Counter-Strike 2 7−8
−157%
18−20
+157%
Grand Theft Auto V 27−30
−178%
75−80
+178%
Metro Exodus 10−12
−173%
30−33
+173%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−175%
55−60
+175%
Valorant 80−85
−180%
230−240
+180%
Battlefield 5 21−24
−186%
60−65
+186%
Counter-Strike 2 7−8
−157%
18−20
+157%
Cyberpunk 2077 6−7
−167%
16−18
+167%
Dota 2 50−55
−183%
150−160
+183%
Far Cry 5 16−18
−181%
45−50
+181%
Forza Horizon 4 24−27
−169%
70−75
+169%
Forza Horizon 5 12−14
−169%
35−40
+169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−186%
40−45
+186%
Fortnite 14−16
−167%
40−45
+167%

Vậy GTX 960 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 177% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 176% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.87 45.38
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 185.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
3926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.