GeForce GTX 970 vs Radeon Pro WX 8200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5, 148 Watt
21.55

Pro WX 8200 vượt qua GTX 970 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất228158
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.9425.27
Hiệu quả năng lượng11.6010.20
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Vega 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro WX 8200 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 112% so với GTX 970.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16643584
Tần số nhân1050 MHz1200 MHz
Tần số Boost1178 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million12,500 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt230 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.5336.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS10.75 TFLOPS
ROPs5664
TMUs104224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1000 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.24x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.1.125
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970 21.55
Pro WX 8200 29.45
+36.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9634
Pro WX 8200 13169
+36.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và Radeon Pro WX 8200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
−35.8%
110−120
+35.8%
1440p54
−29.6%
70−75
+29.6%
4K38
−31.6%
50−55
+31.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06
+124%
9.08
−124%
1440p6.09
+134%
14.27
−134%
4K8.66
+131%
19.98
−131%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 124% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 134% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 131% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Counter-Strike 2 130−140
−33.3%
180−190
+33.3%
Cyberpunk 2077 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Battlefield 5 90−95
−29%
120−130
+29%
Counter-Strike 2 130−140
−33.3%
180−190
+33.3%
Cyberpunk 2077 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Far Cry 5 75−80
−28.2%
100−105
+28.2%
Fortnite 110−120
−28.2%
150−160
+28.2%
Forza Horizon 4 90−95
−27.7%
120−130
+27.7%
Forza Horizon 5 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−31.9%
120−130
+31.9%
Valorant 160−170
−35%
220−230
+35%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Battlefield 5 90−95
−29%
120−130
+29%
Counter-Strike 2 130−140
−33.3%
180−190
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−18.1%
300−310
+18.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Dota 2 120−130
−32.2%
160−170
+32.2%
Far Cry 5 75−80
−28.2%
100−105
+28.2%
Fortnite 82
−34.1%
110−120
+34.1%
Forza Horizon 4 90−95
−27.7%
120−130
+27.7%
Forza Horizon 5 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Grand Theft Auto V 71
−33.8%
95−100
+33.8%
Metro Exodus 39
−28.2%
50−55
+28.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−31.9%
120−130
+31.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
−35.8%
110−120
+35.8%
Valorant 160−170
−35%
220−230
+35%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 48
−35.4%
65−70
+35.4%
Cyberpunk 2077 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Dota 2 120−130
−32.2%
160−170
+32.2%
Far Cry 5 75−80
−28.2%
100−105
+28.2%
Forza Horizon 4 90−95
−27.7%
120−130
+27.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−34.6%
70−75
+34.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−27.9%
55−60
+27.9%
Valorant 160−170
−35%
220−230
+35%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
−33.3%
80−85
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−32.5%
220−230
+32.5%
Grand Theft Auto V 40−45
−31%
55−60
+31%
Metro Exodus 24
−25%
30−33
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−32.2%
230−240
+32.2%
Valorant 200−210
−33.7%
270−280
+33.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−30.8%
85−90
+30.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Far Cry 5 50−55
−29.6%
70−75
+29.6%
Forza Horizon 4 60−65
−31.1%
80−85
+31.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−33.9%
75−80
+33.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Grand Theft Auto V 46
−30.4%
60−65
+30.4%
Metro Exodus 13
−23.1%
16−18
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−20.7%
35−40
+20.7%
Valorant 130−140
−31.4%
180−190
+31.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
−35%
27−30
+35%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 75−80
−29.9%
100−105
+29.9%
Far Cry 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Forza Horizon 4 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−33.3%
24−27
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 22
−36.4%
30−33
+36.4%

Vậy GTX 970 và Pro WX 8200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 8200 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • Pro WX 8200 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • Pro WX 8200 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.55 29.45
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 230 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 8200: hiệu năng cao hơn 36.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 8200 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro WX 8200 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4996 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 8200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970 hoặc Radeon Pro WX 8200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.