GeForce GTX 970 vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5,148 Watt
25.07

RTX 2000 Ada Generation vượt qua GTX 970 với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22175
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.8686.49
Hiệu quả năng lượng11.6644.52
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 524% so với GTX 970.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16642816
Tần số nhân1050 MHz1620 MHz
Tần số Boost1178 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt70 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.5187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs5648
TMUs10488
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm168 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.24x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 970 25.07
RTX 2000 Ada Generation 45.27
+80.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9633
RTX 2000 Ada Generation 17398
+80.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 970 28481
RTX 2000 Ada Generation 86216
+203%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 970 31442
RTX 2000 Ada Generation 81859
+160%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
−75%
140−150
+75%
1440p52
−73.1%
90−95
+73.1%
4K40
−75%
70−75
+75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.11
+12.7%
4.64
−12.7%
1440p6.33
+14%
7.21
−14%
4K8.23
+12.7%
9.27
−12.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 13% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Counter-Strike 2 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Forza Horizon 4 110−120
−72.7%
190−200
+72.7%
Forza Horizon 5 65−70
−66.7%
110−120
+66.7%
Metro Exodus 65−70
−66.7%
110−120
+66.7%
Red Dead Redemption 2 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%
Valorant 100−105
−80%
180−190
+80%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Counter-Strike 2 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Dota 2 47
−70.2%
80−85
+70.2%
Far Cry 5 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Fortnite 120−130
−76%
220−230
+76%
Forza Horizon 4 110−120
−72.7%
190−200
+72.7%
Forza Horizon 5 65−70
−66.7%
110−120
+66.7%
Grand Theft Auto V 71
−69%
120−130
+69%
Metro Exodus 16
−68.8%
27−30
+68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
−74.6%
110−120
+74.6%
Red Dead Redemption 2 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
−71.4%
120−130
+71.4%
Valorant 100−105
−80%
180−190
+80%
World of Tanks 250−260
−74.4%
450−500
+74.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−66.7%
100−105
+66.7%
Counter-Strike 2 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Dota 2 85−90
−74.4%
150−160
+74.4%
Far Cry 5 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Forza Horizon 4 110−120
−72.7%
190−200
+72.7%
Forza Horizon 5 65−70
−66.7%
110−120
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
−70.2%
80−85
+70.2%
Valorant 100−105
−80%
180−190
+80%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−78.6%
75−80
+78.6%
Grand Theft Auto V 40−45
−78.6%
75−80
+78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
World of Tanks 160−170
−74.7%
290−300
+74.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−80%
90−95
+80%
Counter-Strike 2 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Far Cry 5 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Forza Horizon 4 65−70
−79.1%
120−130
+79.1%
Forza Horizon 5 40−45
−75%
70−75
+75%
Metro Exodus 55−60
−75.4%
100−105
+75.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−75.7%
65−70
+75.7%
Valorant 65−70
−76.5%
120−130
+76.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Dota 2 46
−73.9%
80−85
+73.9%
Grand Theft Auto V 46
−73.9%
80−85
+73.9%
Metro Exodus 13
−61.5%
21−24
+61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
−80.3%
110−120
+80.3%
Red Dead Redemption 2 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−73.9%
80−85
+73.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
Counter-Strike 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Cyberpunk 2077 8−9
−75%
14−16
+75%
Dota 2 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%
Far Cry 5 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Fortnite 25
−80%
45−50
+80%
Forza Horizon 4 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%
Forza Horizon 5 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Valorant 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%

Vậy GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.07 45.27
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.6%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 970 và RTX 2000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4922 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 970 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.