GeForce GTX 950M vs Tesla C2075

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và Tesla C2075, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 950M
2015
4 GB DDR3 or GDDR5, 75 Watt
5.77

Tesla C2075 vượt qua GTX 950M với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và Tesla C2075, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất582509
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.102.42
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF110
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950M và Tesla C2075: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và Tesla C2075, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640448
Tần số nhân914 MHz574 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt247 Watt
Tốc độ xử lý texture44.9632.14
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS1.028 TFLOPS
ROPs1648
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và Tesla C2075 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu248 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và Tesla C2075: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 or GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 or 2500 MHz783 MHz
Băng thông bộ nhớ32 or 80 GB/s150.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và Tesla C2075. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và Tesla C2075 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950M và Tesla C2075 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và Tesla C2075 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950M 5.77
Tesla C2075 7.53
+30.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950M 2580
Tesla C2075 3364
+30.4%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 950M 25
Tesla C2075 41
+64%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950M và Tesla C2075 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
−16.7%
35−40
+16.7%
1440p21
−28.6%
27−30
+28.6%
4K15
−20%
18−20
+20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Hogwarts Legacy 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 31
−29%
40−45
+29%
Counter-Strike 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Far Cry 5 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Fortnite 65
−23.1%
80−85
+23.1%
Forza Horizon 4 27−30
−25%
35−40
+25%
Forza Horizon 5 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Hogwarts Legacy 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−15.4%
30−33
+15.4%
Valorant 70−75
−28.6%
90−95
+28.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 26
−15.4%
30−33
+15.4%
Counter-Strike 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−26.2%
130−140
+26.2%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Dota 2 73
−30.1%
95−100
+30.1%
Far Cry 5 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Fortnite 24
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 27−30
−25%
35−40
+25%
Forza Horizon 5 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Grand Theft Auto V 20
−20%
24−27
+20%
Hogwarts Legacy 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Metro Exodus 5
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Valorant 70−75
−28.6%
90−95
+28.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
−20%
24−27
+20%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Dota 2 67
−26.9%
85−90
+26.9%
Far Cry 5 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Forza Horizon 4 27−30
−25%
35−40
+25%
Hogwarts Legacy 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 70−75
−28.6%
90−95
+28.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
−22.7%
27−30
+22.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−25%
60−65
+25%
Grand Theft Auto V 8−9
−25%
10−11
+25%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Valorant 70−75
−26.8%
90−95
+26.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 30−35
−25%
40−45
+25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Far Cry 5 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Vậy GTX 950M và Tesla C2075 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla C2075 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla C2075 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • Tesla C2075 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.77 7.53
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 247 Watt

GTX 950M có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 229.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla C2075: hiệu năng cao hơn 30.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Tesla C2075 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 950M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 950M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla C2075 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
NVIDIA Tesla C2075
Tesla C2075

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla C2075 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950M hoặc Tesla C2075, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.