GeForce GTX 950M vs FirePro M6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và FirePro M6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 950M
2015
4 GB DDR3 or GDDR5, 75 Watt
5.77
+41.8%

GTX 950M vượt qua M6000 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và FirePro M6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất577657
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.127.53
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Heathrow
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950M và FirePro M6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và FirePro M6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân914 MHz800 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture44.9632.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và FirePro M6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0n/a
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Form factorkhông có dữ liệuType B MXM
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và FirePro M6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 or GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 or 2500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ32 or 80 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và FirePro M6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
StereoOutput3D-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và FirePro M6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950M và FirePro M6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và FirePro M6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950M 5.77
+41.8%
FirePro M6000 4.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950M 2579
+41.7%
FirePro M6000 1820

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 950M 4367
+80.3%
FirePro M6000 2422

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 950M 15710
+46.2%
FirePro M6000 10744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950M và FirePro M6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p80−85
+37.9%
58
−37.9%
Full HD30
−40%
42
+40%
1440p21
+50%
14−16
−50%
4K15
+50%
10−12
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Battlefield 5 31
+72.2%
18−20
−72.2%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Far Cry 5 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Fortnite 65
+150%
24−27
−150%
Forza Horizon 4 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Forza Horizon 5 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Valorant 70−75
+22.8%
55−60
−22.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Battlefield 5 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+33.8%
75−80
−33.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 73
+87.2%
35−40
−87.2%
Far Cry 5 21
+75%
12−14
−75%
Fortnite 24
−8.3%
24−27
+8.3%
Forza Horizon 4 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Forza Horizon 5 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Grand Theft Auto V 20
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Valorant 70−75
+22.8%
55−60
−22.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 67
+71.8%
35−40
−71.8%
Far Cry 5 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 4 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 70−75
+22.8%
55−60
−22.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
−18.2%
24−27
+18.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%
Grand Theft Auto V 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Valorant 70−75
+47.9%
45−50
−47.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 12
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 30−35
+45.5%
21−24
−45.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Far Cry 5 6
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%

Vậy GTX 950M và FirePro M6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M6000 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 950M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 950M nhanh hơn 400%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, FirePro M6000 nhanh hơn 60%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (93%)
  • FirePro M6000 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.77 4.07
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 1 Tháng 7 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 43 Watt

GTX 950M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.8%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro M6000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 74.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950M vì nó vượt trội hơn FirePro M6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 950M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro M6000 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
AMD FirePro M6000
FirePro M6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1149 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950M hoặc FirePro M6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.