GeForce GTX 950 vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 950
2015
2 GB GDDR5, 90 Watt
13.90

RX 6500 vượt qua GTX 950 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất382294
Vị trí theo mức độ phổ biến94không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.59không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGM206không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768không có dữ liệu
Tần số nhân1024 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1188 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture57.02không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.825 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài202 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị350 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ6.6 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ105.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950 13.90
RX 6500 19.77
+42.2%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950 5344
RX 6500 7599
+42.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950 và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
−34.6%
70−75
+34.6%
4K22
−36.4%
30−35
+36.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
4K7.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Atomic Heart 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Battlefield 5 55−60
−35.1%
75−80
+35.1%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Far Cry 5 40−45
−43.2%
60−65
+43.2%
Fortnite 75−80
−32%
95−100
+32%
Forza Horizon 4 55−60
−38.2%
75−80
+38.2%
Forza Horizon 5 35−40
−48.6%
50−55
+48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
Valorant 110−120
−25%
140−150
+25%
Atomic Heart 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Battlefield 5 55−60
−35.1%
75−80
+35.1%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−24.7%
220−230
+24.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Dota 2 85−90
−25.9%
100−110
+25.9%
Far Cry 5 40−45
−43.2%
60−65
+43.2%
Fortnite 75−80
−32%
95−100
+32%
Forza Horizon 4 55−60
−38.2%
75−80
+38.2%
Forza Horizon 5 35−40
−48.6%
50−55
+48.6%
Grand Theft Auto V 37
−86.5%
65−70
+86.5%
Metro Exodus 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−36.8%
50−55
+36.8%
Valorant 110−120
−25%
140−150
+25%
Battlefield 5 55−60
−35.1%
75−80
+35.1%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Dota 2 85−90
−25.9%
100−110
+25.9%
Far Cry 5 40−45
−43.2%
60−65
+43.2%
Forza Horizon 4 55−60
−38.2%
75−80
+38.2%
Forza Horizon 5 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−148%
50−55
+148%
Valorant 110−120
−33.9%
150−160
+33.9%
Fortnite 75−80
−32%
95−100
+32%
Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−36.7%
130−140
+36.7%
Grand Theft Auto V 20−22
−60%
30−35
+60%
Metro Exodus 16−18
−50%
24−27
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−41.6%
160−170
+41.6%
Valorant 130−140
−28.3%
170−180
+28.3%
Battlefield 5 35−40
−47.2%
50−55
+47.2%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Far Cry 5 27−30
−50%
40−45
+50%
Forza Horizon 4 30−35
−43.8%
45−50
+43.8%
Forza Horizon 5 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−35%
27−30
+35%
Fortnite 27−30
−50%
40−45
+50%
Atomic Heart 10−11
−40%
14−16
+40%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Grand Theft Auto V 28
−21.4%
30−35
+21.4%
Metro Exodus 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−108%
27−30
+108%
Valorant 70−75
−50%
100−110
+50%
Battlefield 5 18−20
−55.6%
27−30
+55.6%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 45−50
−36.2%
60−65
+36.2%
Far Cry 5 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
Forza Horizon 4 21−24
−39.1%
30−35
+39.1%
Forza Horizon 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−50%
18−20
+50%
Fortnite 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%

Vậy GTX 950 và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 nhanh hơn 148%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 đã vượt qua GTX 950 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.90 19.77

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 950 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
2195 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950 hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.