GeForce GTX 950 vs GT 740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950 và GeForce GT 740, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950
2015
2 GB GDDR5, 90 Watt
11.95
+263%

GTX 950 vượt qua GT 740 với mức trọn vẹn là 263% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950 và GeForce GT 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất383718
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.590.19
Hiệu quả năng lượng10.574.09
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM206GK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 950 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3895% so với GT 740.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950 và GeForce GT 740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950 và GeForce GT 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân1024 MHz993 MHz
Tần số Boost1188 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture57.0231.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.825 TFLOPS0.7626 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950 và GeForce GT 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài202 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị350 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950 và GeForce GT 740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ6.6 GB/s1253 MHz
Băng thông bộ nhớ105.6 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950 và GeForce GT 740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.22x DVI, 1x mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950 và GeForce GT 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950 và GeForce GT 740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950 và GeForce GT 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950 11.95
+263%
GT 740 3.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950 5345
+263%
GT 740 1473

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 950 6208
+218%
GT 740 1950

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 950 16715
+291%
GT 740 4280

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 950 15899
+274%
GT 740 4254

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 950 15806
+383%
GT 740 3273

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 950 41
+310%
GT 740 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950 và GeForce GT 740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
+271%
14−16
−271%
4K22
+267%
6−7
−267%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+108%
6.36
−108%
4K7.23
+105%
14.83
−105%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 108% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 105% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+267%
9−10
−267%
Counter-Strike 2 70−75
+300%
18−20
−300%
Cyberpunk 2077 27−30
+286%
7−8
−286%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+267%
9−10
−267%
Battlefield 5 55−60
+307%
14−16
−307%
Counter-Strike 2 70−75
+300%
18−20
−300%
Cyberpunk 2077 27−30
+286%
7−8
−286%
Far Cry 5 40−45
+267%
12−14
−267%
Fortnite 75−80
+317%
18−20
−317%
Forza Horizon 4 55−60
+293%
14−16
−293%
Forza Horizon 5 40−45
+310%
10−11
−310%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+292%
12−14
−292%
Valorant 110−120
+273%
30−33
−273%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+267%
9−10
−267%
Battlefield 5 55−60
+307%
14−16
−307%
Counter-Strike 2 70−75
+300%
18−20
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+302%
45−50
−302%
Cyberpunk 2077 27−30
+286%
7−8
−286%
Dota 2 85−90
+305%
21−24
−305%
Far Cry 5 40−45
+267%
12−14
−267%
Fortnite 75−80
+317%
18−20
−317%
Forza Horizon 4 55−60
+293%
14−16
−293%
Forza Horizon 5 40−45
+310%
10−11
−310%
Grand Theft Auto V 37
+270%
10−11
−270%
Metro Exodus 27−30
+286%
7−8
−286%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+292%
12−14
−292%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+280%
10−11
−280%
Valorant 110−120
+273%
30−33
−273%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+307%
14−16
−307%
Cyberpunk 2077 27−30
+286%
7−8
−286%
Dota 2 85−90
+305%
21−24
−305%
Far Cry 5 40−45
+267%
12−14
−267%
Forza Horizon 4 55−60
+293%
14−16
−293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+292%
12−14
−292%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+320%
5−6
−320%
Valorant 110−120
+273%
30−33
−273%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+317%
18−20
−317%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+304%
24−27
−304%
Grand Theft Auto V 20−22
+300%
5−6
−300%
Metro Exodus 16−18
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+277%
30−33
−277%
Valorant 130−140
+294%
35−40
−294%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+300%
9−10
−300%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 27−30
+300%
7−8
−300%
Forza Horizon 4 30−35
+300%
8−9
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5−6
−320%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+300%
7−8
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 28
+300%
7−8
−300%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+333%
3−4
−333%
Valorant 70−75
+289%
18−20
−289%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 45−50
+292%
12−14
−292%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 4 21−24
+283%
6−7
−283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+300%
3−4
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

Vậy GTX 950 và GT 740 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950 nhanh hơn 271% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.95 3.29
Mức độ mới 20 Tháng 8 2015 29 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 64 Watt

GTX 950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 263.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1234 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950 hoặc GeForce GT 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.