GeForce GTX 960 vs GT 740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và GeForce GT 740, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5, 120 Watt
15.87
+314%

GTX 960 vượt qua GT 740 với mức trọn vẹn là 314% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và GeForce GT 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352717
Vị trí theo mức độ phổ biến37không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.200.19
Hiệu quả năng lượng9.074.10
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM206GK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 960 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4742% so với GT 740.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và GeForce GT 740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và GeForce GT 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024384
Tần số nhân1127 MHz993 MHz
Tần số Boost1178 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture75.3931.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS0.7626 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và GeForce GT 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và GeForce GT 740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1253 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và GeForce GT 740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.22x DVI, 1x mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và GeForce GT 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và GeForce GT 740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và GeForce GT 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960 15.87
+314%
GT 740 3.83

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6099
+314%
GT 740 1473

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960 7916
+306%
GT 740 1950

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960 18663
+336%
GT 740 4278

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960 20495
+385%
GT 740 4230

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 960 17784
+443%
GT 740 3273

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 960 48
+380%
GT 740 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và GeForce GT 740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+364%
14−16
−364%
4K29
+383%
6−7
−383%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+108%
6.36
−108%
4K6.86
+116%
14.83
−116%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 108% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 116% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 35−40
+322%
9−10
−322%
Counter-Strike 2 27−30
+350%
6−7
−350%
Cyberpunk 2077 30−35
+343%
7−8
−343%
Atomic Heart 35−40
+322%
9−10
−322%
Battlefield 5 60−65
+357%
14−16
−357%
Counter-Strike 2 27−30
+350%
6−7
−350%
Cyberpunk 2077 30−35
+343%
7−8
−343%
Far Cry 5 50−55
+325%
12−14
−325%
Fortnite 80−85
+367%
18−20
−367%
Forza Horizon 4 60−65
+343%
14−16
−343%
Forza Horizon 5 40−45
+344%
9−10
−344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+350%
12−14
−350%
Valorant 120−130
+352%
27−30
−352%
Atomic Heart 35−40
+322%
9−10
−322%
Battlefield 5 60−65
+357%
14−16
−357%
Counter-Strike 2 27−30
+350%
6−7
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+340%
45−50
−340%
Cyberpunk 2077 30−35
+343%
7−8
−343%
Dota 2 90−95
+343%
21−24
−343%
Far Cry 5 50−55
+325%
12−14
−325%
Fortnite 80−85
+367%
18−20
−367%
Forza Horizon 4 60−65
+343%
14−16
−343%
Forza Horizon 5 40−45
+344%
9−10
−344%
Grand Theft Auto V 49
+390%
10−11
−390%
Metro Exodus 30−35
+343%
7−8
−343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+350%
12−14
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+317%
12−14
−317%
Valorant 120−130
+352%
27−30
−352%
Battlefield 5 60−65
+357%
14−16
−357%
Counter-Strike 2 27−30
+350%
6−7
−350%
Cyberpunk 2077 30−35
+343%
7−8
−343%
Dota 2 90−95
+343%
21−24
−343%
Far Cry 5 50−55
+325%
12−14
−325%
Forza Horizon 4 60−65
+343%
14−16
−343%
Forza Horizon 5 40−45
+344%
9−10
−344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+350%
12−14
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+367%
6−7
−367%
Valorant 120−130
+352%
27−30
−352%
Fortnite 80−85
+367%
18−20
−367%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+358%
24−27
−358%
Grand Theft Auto V 24−27
+380%
5−6
−380%
Metro Exodus 18−20
+350%
4−5
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+317%
35−40
−317%
Valorant 150−160
+334%
35−40
−334%
Battlefield 5 40−45
+320%
10−11
−320%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Far Cry 5 30−35
+371%
7−8
−371%
Forza Horizon 4 35−40
+363%
8−9
−363%
Forza Horizon 5 27−30
+350%
6−7
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+360%
5−6
−360%
Fortnite 30−35
+371%
7−8
−371%
Atomic Heart 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 27−30
+350%
6−7
−350%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+400%
4−5
−400%
Valorant 80−85
+356%
18−20
−356%
Battlefield 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 50−55
+342%
12−14
−342%
Far Cry 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 4 24−27
+333%
6−7
−333%
Forza Horizon 5 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%

Vậy GTX 960 và GT 740 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 364% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960 nhanh hơn 383% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.87 3.83
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 29 Tháng 5 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 64 Watt

GTX 960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 314.4%vàmới hơn 7 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
3927 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
1232 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960 hoặc GeForce GT 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.