GeForce GTX 950 vs GT 630 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950 và GeForce GT 630 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950
2015
2 GB GDDR5, 90 Watt
11.95
+724%

GTX 950 vượt qua GT 630 OEM với mức trọn vẹn là 724% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950 và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất383952
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.572.31
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM206GK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950 và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950 và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768192
Tần số nhân1024 MHz875 MHz
Tần số Boost1188 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture57.0214.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.825 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950 và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài202 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị350 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950 và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ6.6 GB/s891 MHz
Băng thông bộ nhớ105.6 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950 và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950 và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
+767%
6−7
−767%
4K22
+1000%
2−3
−1000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
4K7.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+725%
4−5
−725%
Counter-Strike 2 70−75
+800%
8−9
−800%
Cyberpunk 2077 27−30
+800%
3−4
−800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+725%
4−5
−725%
Battlefield 5 55−60
+850%
6−7
−850%
Counter-Strike 2 70−75
+800%
8−9
−800%
Cyberpunk 2077 27−30
+800%
3−4
−800%
Far Cry 5 40−45
+780%
5−6
−780%
Fortnite 75−80
+733%
9−10
−733%
Forza Horizon 4 55−60
+817%
6−7
−817%
Forza Horizon 5 40−45
+925%
4−5
−925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+840%
5−6
−840%
Valorant 110−120
+833%
12−14
−833%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+725%
4−5
−725%
Battlefield 5 55−60
+850%
6−7
−850%
Counter-Strike 2 70−75
+800%
8−9
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+762%
21−24
−762%
Cyberpunk 2077 27−30
+800%
3−4
−800%
Dota 2 85−90
+750%
10−11
−750%
Far Cry 5 40−45
+780%
5−6
−780%
Fortnite 75−80
+733%
9−10
−733%
Forza Horizon 4 55−60
+817%
6−7
−817%
Forza Horizon 5 40−45
+925%
4−5
−925%
Grand Theft Auto V 37
+825%
4−5
−825%
Metro Exodus 27−30
+800%
3−4
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+840%
5−6
−840%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+850%
4−5
−850%
Valorant 110−120
+833%
12−14
−833%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+850%
6−7
−850%
Cyberpunk 2077 27−30
+800%
3−4
−800%
Dota 2 85−90
+750%
10−11
−750%
Far Cry 5 40−45
+780%
5−6
−780%
Forza Horizon 4 55−60
+817%
6−7
−817%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+840%
5−6
−840%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+950%
2−3
−950%
Valorant 110−120
+833%
12−14
−833%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+733%
9−10
−733%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+870%
10−11
−870%
Grand Theft Auto V 20−22
+900%
2−3
−900%
Metro Exodus 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+842%
12−14
−842%
Valorant 130−140
+763%
16−18
−763%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+800%
4−5
−800%
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Forza Horizon 4 30−35
+967%
3−4
−967%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+950%
2−3
−950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+833%
3−4
−833%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 28
+833%
3−4
−833%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 70−75
+775%
8−9
−775%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+840%
5−6
−840%
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 21−24
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1200%
1−2
−1200%

Vậy GTX 950 và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950 nhanh hơn 767% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950 nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.95 1.45
Mức độ mới 20 Tháng 8 2015 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 50 Watt

GTX 950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 724.1%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950 hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.